Từ điển tên

Tên Bích HoàngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bích Hoàng

Tên con mang ý nghĩa hạt ngọc sáng lấp lánh ánh vàng óng, xanh biếc, ý chỉ tương lai tốt đẹp. Sửa bởi Từ điển tên

38 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bích tên Hoàng

Tên đệm Bích

Trong tiếng Việt, "Bích" có nghĩa là xanh biếc. Trong tiếng Hán, Bích có thể được viết là "碧" hoặc "璧". Cả hai chữ đều có nghĩa là xanh biếc. Tuy nhiên, chữ "碧" thường được dùng để chỉ màu xanh của thiên nhiên. Chữ "璧" thường được dùng để chỉ màu xanh của ngọc bích, một loại đá quý quý hiếm. Đệm "Bích" có ý nghĩa con là một viên ngọc quý, là báu vật của gia đình. Mong muốn con lớn lên có dung mạo xinh đẹp, sáng ngời, phẩm chất cao quý, thanh tao, là người tài càng mài dũa càng rèn luyện sẽ càng tỏa sáng.

Tên chính Hoàng

"Hoàng" trong nghĩa Hán - Việt là màu vàng, ánh sắc của vàng và ở một nghĩa khác thì "Hoàng" thể hiện sự nghiêm trang, rực rỡ,huy hoàng như bậc vua chúa. Tên "Hoàng" thường để chỉ những người vĩ đại, có cốt cách vương giả, với mong muốn tương lai phú quý, sang giàu.

Xem bói tên tốt hay xấu, đự đoán nhân cách vận mệnh bằng công cụ Xem bói tên theo Lý số.

Các tên liên quan với Bích Hoàng

Tên ghép với đệm Bích

Có tổng số 304 tên ghép với đệm Bích trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bích. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Bích Giao, Bích Lâm, Bích Na, Bích Nhã, Bích Thiên, Bích Cẩm, Bích Vàng, Bích Nhân, Bích Nhu,

Đệm ghép với tên Hoàng

Có tổng số 211 đệm ghép với tên Hoàng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hoàng. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Ái Hoàng, Chiêu Hoàng, Hạnh Hoàng, Mộng Hoàng, Diệu Hoàng, Thu Hoàng, Nữ Hoàng, Phương Hoàng, Phượng Hoàng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bích Hoàng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bích Hoàng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bích Hoàng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bích Hoàng

Giới tính

Tên Bích Hoàng thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bích Hoàng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bích kết hợp với tên Hoàng có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bích và giới tính của người có tên Hoàng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bích Hoàng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bích Hoàng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bích Hoàng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Bích Hoàng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bích Hoàng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bích Hoàng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bích Hoàng có tổng cộng 133 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bích Hoàng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bích là mệnh Thủy và Tên Hoàng là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bích Hoàng cần xác định rõ ràng đệm Bích và tên Hoàng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bích Hoàng trong Hán Việt và Phong thủy qua 133 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bích Hoàng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bích Hoàng sang thần số học
BÍCH HOÀNG
961
238857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Bích Hoàng

Tên tiếng Anh cho tên Bích Hoàng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jeanette 碧𨱑
  • 碧 - ngọc bích
  • 𨱑 - hoàng (chuông lớn)
Kennedy 碧黄
  • 碧 - ngọc bích
  • 黄 - mặt vàng như nghệ
Mae 碧癀
  • 碧 - ngọc bích
  • 癀 - võ vàng (gầy ốm)
Mable 碧鐄
  • 碧 - ngọc bích
  • 鐄 - thoi vàng
Sallie 辟煌
  • 辟 - bích tà (trừ quỷ)
  • 煌 - minh tinh hoàng hoàng (ngôi sao nhấp nhánh)
Nettie 碧鳇
  • 碧 - ngọc bích
  • 鳇 - hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)
Lela 碧隍
  • 碧 - ngọc bích
  • 隍 - thành hoàng
Ora 碧遑
  • 碧 - ngọc bích
  • 遑 - hoàng bách (vội vàng)
Lucile 碧凰
  • 碧 - ngọc bích
  • 凰 - phượng hoàng
Jewell 碧鰉
  • 碧 - ngọc bích
  • 鰉 - hoàng ngư (cá sturgeon trứng làm caviar)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bích Hoàng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bích Hoàng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bích Hoàng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bích Hoàng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu