Từ điển tên

Tên Chí PhòngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Phòng

Tên Chí Phòng là sự kết hợp của hai chữ Hán "Chí" và "Phòng". Chữ "Chí" (志) mang nghĩa là ý chí, hoài bão, mục đích sống. Nó thể hiện khát vọng lớn lao, sự kiên định và nỗ lực không ngừng của một người. Chữ "Phòng" ( phòng) có nghĩa là căn phòng, không gian riêng tư. Nó tượng trưng cho sự ấm áp, che chở và bình yên. Khi kết hợp lại với nhau, tên Chí Phòng mang ý nghĩa về một người có hoài bão lớn, ý chí mạnh mẽ và luôn hướng đến mục tiêu của mình. Đây là một cái tên hàm chứa nhiều kỳ vọng, thể hiện mong muốn của cha mẹ về một tương lai tươi sáng và thành công cho con mình. Sửa bởi Từ điển tên

19 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Phòng

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Phòng

Phòng là một cái tên mang ý nghĩa của sự ấm áp, che chở và bảo vệ. Nó gợi lên hình ảnh của một nơi trú ẩn an toàn và thoải mái, nơi mọi người có thể cảm thấy được yêu thương và được bảo vệ. Những người có tên Phòng thường được biết đến với tính cách ấm áp, chu đáo và biết quan tâm đến người khác. Họ cũng có thể rất mạnh mẽ và kiên định, luôn sẵn sàng bảo vệ những người thân yêu.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Chí Phòng

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Tưởng, Chí Toán, Chí Em, Chí Vân, Chí Tiên, Chí Chí, Chí Thích, Chí Như, Chí Lý,

Đệm ghép với tên Phòng

Có tổng số 18 đệm ghép với tên Phòng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Phòng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Khoa Phòng, Dịch Phòng, Tấn Phòng, Chỉ Phòng, Biên Phòng, Quốc Phòng, Văn Phòng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Phòng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Phòng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Phòng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Phòng

Giới tính

Tên Chí Phòng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Phòng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Phòng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Phòng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Phòng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Phòng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Phòng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Phòng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Phòng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Phòng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Phòng có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Phòng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Phòng là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Phòng cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Phòng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Phòng trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Phòng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Phòng sang thần số học
CHÍ PHÒNG
96
387857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Phòng

Tên tiếng Anh cho tên Chí Phòng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mathias 𤴡妨
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 妨 - phương phi, phương hại
Kole 𤴡防
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 防 - phòng ngừa
Otha 摯防
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 防 - phòng ngừa
Kevontae 𤴡肪
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 肪 - phòng (mỡ trong máu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Phòng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Phòng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Phòng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Phòng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu