Quân
Tên Quân có nghĩa là quân đội, quân vương, thể hiện sự oai phong, uy nghiêm.
Danh sách tên Bản lĩnh hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bản lĩnh, vững vàng, giúp bé tự tin, kiên cường và sẵn sàng vượt qua thử thách.
Bản lĩnh là sự tự tin, kiên định và dũng cảm trong suy nghĩ, lời nói và hành động. Nó thể hiện khả năng đối mặt với thử thách, vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu một cách tự chủ và quyết đoán. Bản lĩnh là biểu hiện của tinh thần mạnh mẽ, ý chí kiên cường và sự tự tin vào bản thân.
Đặt tên cho bé theo nhóm tên Bản Lĩnh mang lại nhiều lợi ích như giúp bé tự tin, mạnh mẽ, kiên định, và thành công trong cuộc sống. Những cái tên này cũng thể hiện sự quyết đoán, bản lĩnh phi thường của con bạn.
Danh sách những tên trong nhóm Bản lĩnh hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Quân có nghĩa là quân đội, quân vương, thể hiện sự oai phong, uy nghiêm.
Tên Quyền có nghĩa là quyền lực, quyền uy, thể hiện sự uy nghiêm, oai phong, quyền thế.
Quyết có nghĩa là quyết tâm, kiên định, mạnh mẽ, thể hiện sự quyết đoán và kiên trì theo đuổi mục tiêu.
Lực có nghĩa là sức mạnh, năng lượng, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường, bền bỉ và khả năng vượt qua thử thách.
Tên Lĩnh có nghĩa là lãnh đạo, lãnh vực, thể hiện sự tài giỏi, uy quyền.
Nhị là một số tự nhiên, tượng trưng cho sự kết hợp, sự song hành.
Tên Uy có nghĩa là uy nghiêm, uy quyền, thể hiện sự quyền lực, đáng kính trọng và đáng tin cậy.
Tên Lên thể hiện sự thăng tiến, phát triển, vươn lên.
Tên Bkrông có nghĩa là con sông, con suối, thể hiện sự hiền hòa, êm đềm.
Tên Kbuôr có nghĩa là núi cao, đỉnh núi, thể hiện sự vững chắc, uy nghi.
Tên Võ có nghĩa là võ thuật, thể hiện sự dũng cảm, mạnh mẽ.
Tên Hổ mang ý nghĩa mạnh mẽ, oai phong, uy nghi, thể hiện sự dũng cảm, gan dạ và kiên cường.
Tên Thích có nghĩa là thích, thể hiện sự yêu thích, say mê và đam mê.
Adrơng là một từ cổ xưa, thường được sử dụng trong các câu chuyện thần thoại và truyền thuyết. Tên Adrơng thường mang ý nghĩa về sự mạnh mẽ, uy quyền, sự bí ẩn và huyền thoại.
Tên Quỳnh có nghĩa là hoa quỳnh, tượng trưng cho sự thanh tao, cao quý.
Hoanh có nghĩa là ngang, rộng, thể hiện sự bao la, rộng lớn.
Không có ý nghĩa cụ thể.
Sỷ có nghĩa là sự buôn bán, kinh doanh, thể hiện sự năng động và nhạy bén.
Mạo là một phần của mũ, thể hiện sự sang trọng, quyền uy.
Ưng: Chim săn mồi lớn, vuốt sắc, bay giỏi.
Tên Trấn có nghĩa là trấn giữ, bảo vệ, thể hiện sự mạnh mẽ, vững chắc và an toàn.
Tên Kđoh không rõ nghĩa, có thể là tên riêng hoặc tên gọi địa phương.
Tên Qua có nghĩa là đi qua, vượt qua, thể hiện sự kiên cường, mạnh mẽ.
Tên Chẩn có nghĩa là chẩn đoán, chữa trị, thể hiện sự chuyên nghiệp, tận tâm.
Hđơk là một từ chỉ sự cứng cỏi, kiên cường, thể hiện sự mạnh mẽ và vững chắc.
Tên Hãi có nghĩa là sợ hãi, khiếp sợ, thể hiện sự rùng rợn và đáng sợ.
Tên Xâm có nghĩa là xâm phạm, xâm chiếm, thể hiện sự hung hãn và tàn bạo.
Phái là nhóm người có cùng chung lý tưởng, mục tiêu, thể hiện sự đoàn kết và sức mạnh.
Tằm có nghĩa là con sâu tằm, biểu tượng cho sự cần cù, siêng năng, nhẫn nại.
Con vật dũng mãnh, mạnh mẽ, đại diện cho sức mạnh, uy quyền.