Từ điển tên

Tên Đà QuyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Đà Quy

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Đà Quy.

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Đà tên Quy

Tên đệm Đà

Trong tiếng Hán, chữ "Đà" có nghĩa là "sông nhánh". Nước là nguồn sống của con người, là biểu tượng của sự tươi mát, thanh bình và hạnh phúc. Vì vậy, đệm Đà mang ý nghĩa của sự an lành, hạnh phúc và may mắn. Trong tiếng Việt, chữ "Đà" có nghĩa là "đẹp đẽ, rực rỡ". Đệm Đà tượng trưng cho vẻ đẹp tươi sáng, rạng rỡ của người con gái. Trong tiếng Thái, chữ "Đà" có nghĩa là "dòng sông". Dòng sông là biểu tượng của sự bình yên, êm ả và bao la. Đệm Đà mang ý nghĩa của sự bình yên, êm ả và bao la.

Tên chính Quy

Nghĩa Hán Việt là quay về, ngụ ý sự đánh giá cân nhắc, lựa chọn quyết định, sự thay đổi cần thiết.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Đà Quy

Tên ghép với đệm Đà

Có tổng số 4 tên ghép với đệm Đà trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Đà. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Đà Ri, Đà Ra, Đà Giang,

Đệm ghép với tên Quy

Có tổng số 61 đệm ghép với tên Quy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Quy. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Huỳnh Quy, Mai Quy, Nhất Quy, Tuấn Quy, Nhật Quy, Ánh Quy, Hữu Quy, Diễm Quy, Việt Quy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Đà Quy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Đà Quy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Đà Quy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Đà Quy

Giới tính

Tên Đà Quy thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Đà Quy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Đà kết hợp với tên Quy có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Đà và giới tính của người có tên Quy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Đà Quy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Đà Quy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Đà Quy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Đà Quy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Đà Quy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Đà Quy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Đà Quy có tổng cộng 198 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Đà Quy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Đà là mệnh Hỏa và Tên Quy là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Đà Quy cần xác định rõ ràng đệm Đà và tên Quy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Đà Quy trong Hán Việt và Phong thủy qua 198 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Đà Quy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Đà Quy sang thần số học
ĐÀ QUY
137
48

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Đà Quy

Tên tiếng Anh cho tên Đà Quy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kurt 陀龟
  • 陀 - đà đao (chém ngược lại phía sau)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Maynard 柁龟
  • 柁 - xa nhà
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Lianna 酡龟
  • 酡 - đà (uống rượu đỏ mặt)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Katia 跺龟
  • 跺 - lấy đà; sa đà
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Zaira 沱龟
  • 沱 - Đà Lạt, Đà Nẵng, sông Đà
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Alix 拖龟
  • 拖 - tha đi, tha ra
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Zulema 駝龟
  • 駝 - lạc đà
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Nallely 它龟
  • 它 - tha (sự vật)
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Ciarra 鴕龟
  • 鴕 - đầ điểu
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)
Bianka 舵龟
  • 舵 - đẫy đà; khách đà lên ngựa; cành trúc la đà
  • 龟 - quân liệt (nứt nẻ)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Đà Quy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Đà Quy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Đà Quy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Đà Quy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu