Tên Đại
Đại là tên phổ biến, thường dùng cho Nam giới. Trong phong thủy Đại (岱) mệnh Hoả và thần số học tên riêng số 5.
Ý nghĩa tên Đại
Quang minh chính đại, to lớn, bách đại, đại gia.
Giới tính vả tên đệm cho tên Đại
Giới tính thường dùng
Tên Đại chủ yếu dùng cho Nam giới, thể hiện rõ sự nam tính và hiếm khi được dùng cho nữ giới. Đây là lựa chọn rất phù hợp khi đặt tên cho các bé trai.
để xem thống kê, tỷ lệ về giới tính sử dụng tên Đại.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Đại
Trong tiếng Việt, Đại (dấu nặng) là thanh sắc thấp. Khi đặt tên Đại cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng thấp hoặc thanh bằng cao (đệm không dấu hoặc đệm dấu huyền), góp phần làm cho tên Đại trở nên dễ nghe và dễ nhớ hơn khi phát âm. Một số đệm ghép với tên Đại hay như:
Tham khảo thêm danh sách 158 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Đại hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Đại
Mức Độ phổ biến
Đại là một trong những tên phổ biến tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 152 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
để xem xác xuất gặp người có tên Đại trên toàn Việt Nam.
Xu hướng sử dụng
Mặc dù có sự suy giảm qua các năm, nhưng xu hướng sử dụng của tên Đại gần đây đang có sự gia tăng. Dữ liệu năm 2024 ghi nhận tăng trưởng (+3.03%) so với những năm trước đó.Mức độ phân bổ
Tên Đại xuất hiện nhiều tại Sơn La. Tại đây, với hơn 310 người thì có một người tên Đại. Các khu vực ít hơn như Bắc Ninh, Hải Phòng và Thanh Hóa.
để xem bản đồ và danh sách xếp hạng phân bổ trong 63 tỉnh thành của tên Đại.
Tên Đại trong tiếng Việt
Định nghĩa Đại trong Từ điển tiếng Việt
- 1. Danh từ
Cây có nhiều nhựa, lá dày và to, hoa thường màu trắng ngà, thơm, nở thành chùm, thường trồng làm cảnh ở đền chùa.
Ví dụ: Đồng nghĩa: sứ.
- 2. Danh từ
Nguyên đại (nói tắt). Ví dụ:
- Đại nguyên sinh.
- Đại thái cổ.
- 3. Tính từ
To, lớn (về kích thước, mức độ, quy mô, v.v.). Ví dụ:
- Lá cờ đại.
- Cây gậy hạng đại.
- Trái nghĩa: tiểu.
- 4. Phụ từ
(Khẩu ngữ) đến mức như không thể hơn được nữa. Ví dụ:
- Một anh chàng đại ngốc.
- Đồng nghĩa: cực, cực kì.
- 5. Phụ từ
. yếu tố gốc Hán ghép trước để cấu tạo danh từ, động từ, có nghĩa lớn, thuộc loại lớn hoặc có mức độ lớn hơn bình thường, như: đại gia đình, đại thi hào, đại thắng, v.v..
- 6. Phụ từ
(Khẩu ngữ) (làm việc gì) ngay, chẳng cần cân nhắc xem nên hay không nên, chỉ cốt cho qua việc (vì nghĩ không còn có cách nào khác). Ví dụ:
- Nhảy đại đi.
- Nói đại đi, sợ gì!.
- Cứ nhận đại cho xong chuyện!.
- Đồng nghĩa: bừa.
Cách đánh vần tên Đại trong Ngôn ngữ ký hiệu
- Đ
- ạ
- i
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Đại trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Đại" xuất hiện trong 140 từ ghép điển hình như: đại từ, đại để, bộ khuếch đại...
để xem danh sách tất cả từ ghép với Đại vả giải thích ý nghĩa từng từ.
Tên Đại trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Đại trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Đại có 9 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Ý nghĩa của tên Đại phụ thuộc vào chữ mà người đặt tên lựa chọn. Ví dụ:
- 袋: Túi.
- 大: Lớn, to, rộng.
- 代: Thay thế, thay mặt hoặc thời kỳ, triều đại.
Tên Đại trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Đại thuộc Mệnh Hoả, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Mộc sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
để xem căn cứ, nguồn gốc xác định ngũ hành và danh sách tất cả chữ Hán Việt của tên Đại
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Đại
Chữ cái | Đ | Ạ | I |
---|---|---|---|
Nguyên Âm | 1 | 9 | |
Phụ Âm | 4 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Bình luận về tên Đại
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!