Ngân
Tên Ngân có nghĩa là bạc, tiền, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Danh sách tên Uy nghiêm hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa oai nghiêm, đáng kính, giúp bé toát ra vẻ thanh tao, sang trọng và tạo được sự uy tín.
Uy nghiêm là một từ mang ý nghĩa về sự trang trọng, quyền uy và đáng kính trọng. Nó thể hiện sự uy nghi, oai phong và sự tôn kính mà một người hoặc một sự vật mang lại. Uy nghiêm thường được liên kết với các vị thần, bậc đế vương, các tổ chức uy tín hoặc những người có quyền lực và địa vị cao. Nó cũng có thể được sử dụng để miêu tả những cảnh vật hùng vĩ, những công trình kiến trúc tráng lệ và những hiện tượng tự nhiên ấn tượng.
Đặt tên cho con mang ý nghĩa uy nghiêm không chỉ thể hiện mong muốn con bạn sẽ trở thành người mạnh mẽ, tự tin, mà còn tạo nên sự ấn tượng và tôn trọng trong xã hội. Tên uy nghiêm giúp con bạn tự hào về bản thân, khẳng định vị thế của mình và tạo dựng sự nghiệp thành công.
Danh sách những tên trong nhóm Uy nghiêm hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Ngân có nghĩa là bạc, tiền, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Tên Hoàng có nghĩa là vàng, hoàng kim, tượng trưng cho sự quyền uy, sang trọng, quý phái.
Tên Duy có nghĩa là duy nhất, độc nhất vô nhị, thể hiện sự đặc biệt, hiếm có và quý giá.
Tên Nguyên có nghĩa là gốc, nguồn, thể hiện sự bắt đầu, khởi đầu và sự vẹn nguyên.
Tên Thi có nghĩa là thơ ca, văn chương, tượng trưng cho sự tài hoa, bay bổng và lãng mạn.
Tên Trọng có nghĩa là nặng, quan trọng, thể hiện sự uy tín, đáng tin cậy, có trách nhiệm.
Tên Quốc có nghĩa là đất nước, quốc gia, thể hiện sự kiêu hùng, tự hào về đất nước, dân tộc.
Tên Tín có nghĩa là lòng tin, sự trung thực, đáng tin cậy, thể hiện sự chính trực và đáng kính trọng.
Tên Vương có nghĩa là vua, chúa, quyền uy, thể hiện sự uy quyền và quyền lực.
Đại có nghĩa là lớn, vĩ đại, thể hiện sự rộng lớn, bao la, sức mạnh.
Tên Quyền có nghĩa là quyền lực, quyền uy, thể hiện sự uy nghiêm, oai phong, quyền thế.
Triều đại, triều đình, thể hiện sự uy quyền, quyền uy, lãnh đạo.
Tên Quí có nghĩa là quý báu, cao quý, tượng trưng cho giá trị và phẩm chất tốt đẹp.
Tên Ngà có nghĩa là ngà voi, tượng trưng cho sự quý giá, sang trọng, quyền uy.
Tên Pháp có nghĩa là pháp luật, quy luật, thể hiện sự công bằng, chính nghĩa, nghiêm minh.
Tên Luật có nghĩa là quy định, luật lệ, tượng trưng cho sự công bằng, chính nghĩa và trật tự xã hội.
Chánh có nghĩa là chính, chính đáng, thể hiện sự công bằng, chính trực.
Tên Nghiêm có nghĩa là nghiêm khắc, nghiêm chỉnh, thể hiện sự nghiêm túc, chính trực, đáng tin cậy.
Lịch có nghĩa là lịch sử, lịch sự, thể hiện sự uy nghi, trang trọng.
Tên Uy có nghĩa là uy nghiêm, uy quyền, thể hiện sự quyền lực, đáng kính trọng và đáng tin cậy.
Tên Tôn có nghĩa là tôn trọng, tôn sùng, thể hiện sự uy nghiêm, quyền uy và giá trị.
Tên Trịnh có nghĩa là chính trực, thẳng thắn, thể hiện sự nghiêm túc, đáng tin cậy.
Tên Trương có nghĩa là rộng lớn, bao la, thể hiện sự mạnh mẽ, kiên cường.
Tên Thượng có nghĩa là cao quý, cao sang, tượng trưng cho địa vị và quyền uy.
Tên Bá có nghĩa là vua, chúa, thể hiện quyền uy, thống trị, uy nghiêm và sức mạnh.
Tên Knul không có ý nghĩa trong tiếng Việt.
Kính có nghĩa là kính trọng, tôn trọng, thể hiện sự lễ phép, khiêm nhường.
Tên Bộ có nghĩa là bộ phận, bộ lạc, thể hiện sự thống nhất, đoàn kết.
Tên Trạng có nghĩa là trạng nguyên, người đứng đầu, thể hiện sự thông minh, tài giỏi.
Tuất là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự trung thành, chăm chỉ và kiên trì.