Tên Giảng Ý nghĩa, Phân tích, Hán Việt, Phong thủy và Thần số học
Giảng là tên rất hiếm gặp, thường dùng cho Nam giới. Trong phong thủy Giảng (讲) mệnh Mộc và thần số học tên riêng số 11.
Ý nghĩa tên Giảng

Tên "Giảng" có nghĩa là "giảng giải, giải thích, nói rõ". Trong tiếng Việt, "giảng" là một động từ, chỉ hành động nói rõ một vấn đề, một chủ đề nào đó. Tên "Giảng" thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành người có học thức, hiểu biết rộng, có khả năng truyền đạt, thuyết phục người khác. Viết bởi: Từ điển tên - 08/09/2023
Giới tính vả tên đệm cho tên Giảng


Giới tính thường dùng
Tên Giảng thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên nam giới chiếm tỷ lệ nhiều hơn. Khi đặt tên Giảng cho con, cần lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để làm rõ giới tính của bé.
Chọn đệm (tên lót) hay cho tên Giảng
Trong tiếng Việt, Giảng (dấu hỏi) là thanh sắc thấp. Khi đặt tên Giảng cho con, nên chọn đệm (tên lót) là thanh bằng thấp hoặc thanh bằng cao (đệm không dấu hoặc đệm dấu huyền), tạo nhịp điệu hài hòa giữa các âm, giúp tên trở nên dễ nhớ hơn. Một số đệm ghép với tên Giảng hay như:
Tham khảo thêm danh sách 26 tên lót hay cho bé trai và bé gái tên Giảng hoặc công cụ Đặt tên con theo tên bố mẹ sẽ gợi ý những tên đẹp và hài hòa về âm điệu.
Xu hướng và độ phổ biến của tên Giảng
Mức Độ phổ biến
Giảng là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 707 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng sử dụng
Tên Giảng đang không thay đổi trong xu hướng sử dụng, và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.Mức độ phân bổ
Tên Giảng có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Sóc Trăng. Tại đây khoảng hơn 4.000 người thì có một người tên Giảng. Các khu vực ít hơn như Lào Cai, Ninh Thuận và Cà Mau.
Tên Giảng trong tiếng Việt
Định nghĩa Giảng trong Từ điển tiếng Việt
- Động từ
Trình bày kiến thức cặn kẽ cho người khác hiểu. Ví dụ:
- Cô giáo giảng bài.
- Giảng nghĩa.
- Giảng đạo.
Cách đánh vần tên Giảng trong Ngôn ngữ ký hiệu
- G
- i
- ả
- n
- g
Đặc điểm tính cách liên tưởng
Các từ ghép với Giảng trong Tiếng Việt
Trong từ điển Tiếng Việt, "Giảng" xuất hiện trong 19 từ ghép điển hình như: giảng giải, giảng đường, giảng hoà...
Nếu đang đặt tên cho con, các bậc phụ huynh nên tham khảo tất cả từ ghép với Giảng và ý nghĩa từng từ để tránh khả năng con bị trêu đùa nếu tên mang ý nghĩa không tốt.
Tên Giảng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành
Tên Giảng trong Hán Việt
Trong Hán Việt, tên Giảng có 2 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:
- 讲: Giảng giải, giảng hoà.
- 講: Giảng giải, giảng hoà.
Tên Giảng trong Phong Thủy
Phong thủy ngũ hành tên Giảng thuộc Mệnh Mộc, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Sử dụng công cụ Đặt tên hợp Phong Thủy để xem gợi ý tên hợp mệnh theo tứ trụ ngũ hành. Hoặc Tra cứu tên theo phong thủy để khám phá những cái tên phù hợp với bản mệnh của mình.
Thần Số học tên Giảng
Chữ cái | G | I | Ả | N | G |
---|---|---|---|---|---|
Nguyên Âm | 9 | 1 | |||
Phụ Âm | 7 | 5 | 7 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Con số linh hồn (nội tâm):
- Con số biểu đạt (nhân cách):
- Con số tên riêng (vận mệnh):
Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.
Bình luận về tên Giảng
Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!
Những câu hỏi thường gặp về tên Giảng
Ý nghĩa thực sự của tên Giảng là gì?
Tên "Giảng" có nghĩa là "giảng giải, giải thích, nói rõ". Trong tiếng Việt, "giảng" là một động từ, chỉ hành động nói rõ một vấn đề, một chủ đề nào đó. Tên "Giảng" thường được đặt cho con trai với mong muốn con sẽ trở thành người có học thức, hiểu biết rộng, có khả năng truyền đạt, thuyết phục người khác.
Tên Giảng nói lên điều gì về tính cách và con người?
Hạnh phúc, Dũng cảm, Năng động, Điềm đạm, Trí tuệ là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Giảng cho con.
Tên Giảng phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?
Tên Giảng thường được dùng cho Cả Nam và Nữ, tuy nhiên nam giới chiếm tỷ lệ nhiều hơn. Khi đặt tên Giảng cho con, cần lưu ý chọn đệm (tên lót) phù hợp để làm rõ giới tính của bé.
Tên Giảng có phổ biến tại Việt Nam không?
Giảng là một trong những tên rất hiếm gặp tại Việt Nam, hiện đang xếp hạng thứ 707 theo dữ liệu về tên 1 chữ được thống kê bởi Từ điển tên.
Xu hướng đặt tên Giảng hiện nay thế nào?
Tên Giảng đang không thay đổi trong xu hướng sử dụng, và vẫn chưa được lựa chọn nhiều từ các bậc phụ huynh. Dữ liệu năm 2024 cho thấy không có thay đổi đáng kể nào.
Ở tỉnh/thành phố nào có nhiều người tên Giảng nhất?
Tên Giảng có tỷ lệ phân bổ thấp nhưng vẫn hiện diện tại Sóc Trăng. Tại đây khoảng hơn 4.000 người thì có một người tên Giảng. Các khu vực ít hơn như Lào Cai, Ninh Thuận và Cà Mau.
Ý nghĩa Hán Việt của tên Giảng là gì?
Trong Hán Việt, tên Giảng có 2 cách viết, mỗi chữ mang một ý nghĩa riêng. Các cách viết này bao gồm:
- 讲: Giảng giải, giảng hoà.
- 講: Giảng giải, giảng hoà.
Trong phong thuỷ, tên Giảng mang mệnh gì?
Phong thủy ngũ hành tên Giảng thuộc Mệnh Mộc, nếu được bổ trợ bởi tên đệm mệnh Thủy sẽ phát huy nguyên tắc tương sinh - tương hợp trong ngũ hành, góp phần tạo thế phong thủy thuận lợi cho người sở hữu tên.
Thần số học tên Giảng: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?
Con số linh hồn 1: Khao khát trở thành một Cá nhân Độc lập, nắm giữ sự độc nhất vô nhị của mình và tư duy đột phá. Được thúc đẩy bằng cách chịu trách nhiệm và khởi xướng các dự án, là chính mình trong sự tranh đấu, ganh đua. Không thích bị bảo phải làm gì và không có ý định đi theo đám đông, chinh phục, chiến thắng và vinh quang
Thần số học tên Giảng: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?
Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng
Thần số học tên Giảng: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?
Con số tên riêng 11: Tham vọng, hòa giải, thân thiện. Là người có khả năng giao tiếp tuyệt vời. Hướng ngoại và có định hướng, là những nhà lãnh đạo tuyệt vời, có đầu óc kinh doanh tuyệt vời.