Phương
Tên Phương có nghĩa là phương hướng, con đường, thể hiện sự tiến bộ, phát triển.
Danh sách tên Điềm đạm hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa bình tĩnh, điềm tĩnh, giúp bé trở nên chững chạc, tự tin và bản lĩnh.
Điềm đạm là một phẩm chất đáng quý, thể hiện sự bình tĩnh, tự tin và kiềm chế trong mọi tình huống. Người điềm đạm thường suy nghĩ chín chắn, hành động có chừng mực, không nóng vội hay bốc đồng. Họ là những người biết giữ bình tĩnh, không dễ bị tác động bởi cảm xúc tiêu cực, luôn giữ thái độ lạc quan và bình thản trước mọi thử thách.
Đặt tên con theo nhóm Điềm Đạm mang ý nghĩa giúp bé vững vàng, bình tĩnh, tự tin trong cuộc sống. Tên đẹp sẽ giúp bé thu hút, dễ tạo thiện cảm với mọi người, hỗ trợ bé phát triển tốt đẹp.
Danh sách những tên trong nhóm Điềm đạm hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Phương có nghĩa là phương hướng, con đường, thể hiện sự tiến bộ, phát triển.
Tên Bình có nghĩa là bình yên, thanh bình, thể hiện sự an ổn, hạnh phúc.
Tên Thái có nghĩa là bình yên, thái bình, thể hiện sự an ổn và thịnh vượng.
Tên Luân có nghĩa là xoay tròn, luân chuyển, thể hiện sự chu kỳ, tuần hoàn, liên tục phát triển.
Tên Nhàn có nghĩa là thanh nhàn, yên tĩnh, thư thái, thể hiện sự bình yên và an lạc.
Lá cây, sự sinh sôi, nảy nở, thể hiện sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống.
Tên Yên có nghĩa là yên bình, thanh bình, êm đềm, thể hiện sự bình tĩnh và an nhiên.
Bằng lòng, bằng lòng, thể hiện sự công bằng, chính trực, trung thực.
Tên Lành có nghĩa là khỏe mạnh, bình an, tốt đẹp, thể hiện sự may mắn, thuận lợi, an khang thịnh vượng.
Tên Tư có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, thể hiện sự thông minh, sáng suốt.
Tên Đình có nghĩa là nơi nghỉ ngơi, hội họp, tượng trưng cho sự yên bình, thanh thản và sự đoàn kết cộng đồng.
Toán có nghĩa là toán học, trí tuệ, thể hiện sự thông minh và sáng tạo.
Trầm là một tính từ, thể hiện sự sâu lắng, sự điềm tĩnh.
Tên Sáu thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ, viên mãn.
Tên Thứ có nghĩa là thứ tự, thể hiện sự ngăn nắp, trật tự và ổn định.
Tên Thẩm có nghĩa là thẩm phán, thẩm định, thể hiện sự công bằng, chính trực.
Tên Nội có nghĩa là bên trong, tâm hồn, thể hiện sự sâu sắc và bí ẩn.
Tên Sính có nghĩa là sính lễ, sính vật, thể hiện sự giàu sang, phú quý.
Vừ có nghĩa là vừa phải, vừa đủ, thể hiện sự cân bằng và hài hòa.
Tên Giảng có nghĩa là giảng giải, truyền đạt, thể hiện sự thông minh và am hiểu.
Tên Dình có nghĩa là sự vững chắc, bền bỉ, thể hiện sự kiên định và vững tâm.
Tên Cư có nghĩa là cư trú, cư ngụ, thể hiện sự ổn định và an cư lạc nghiệp.
Điềm có nghĩa là điềm báo, điềm lành, tượng trưng cho sự may mắn, thuận lợi.
Hán chỉ người thuộc tộc Hán, thể hiện sự văn hóa, truyền thống.
Hoạch là kế hoạch, dự định, thể hiện sự tổ chức, sắp xếp.
Tên Phàm có nghĩa là người thường, người bình thường, thể hiện sự khiêm tốn, giản dị.
Tên Mị có nghĩa là quyến rũ, mê hoặc, thể hiện sự thu hút, bí ẩn và đầy sức lôi cuốn.
Thản có nghĩa là bình tĩnh, ung dung, thể hiện sự tự tin và vững vàng.
Có nghĩa là thiền định, tĩnh tâm, thể hiện sự an nhiên và thanh thản.
Tên Đạm có nghĩa là sự thanh đạm, nhẹ nhàng, thể hiện sự đơn giản, bình dị, không cầu kỳ.