Phúc
Tên Phúc có nghĩa là phúc lộc, may mắn, thịnh vượng, thể hiện mong ước về cuộc sống an nhàn, sung túc và hạnh phúc.
Danh sách tên Hạnh phúc ý nghĩa, ngọt ngào, mang đến niềm vui, sự an yên và hạnh phúc trọn vẹn cho bé trai và bé gái.
Hạnh phúc là trạng thái cảm xúc tích cực, bao gồm niềm vui, sự thỏa mãn, sự hài lòng và sự sung sướng. Nó là một cảm giác sâu sắc của sự thịnh vượng và sự viên mãn, thường liên quan đến việc đạt được những mục tiêu và giá trị cá nhân. Hạnh phúc có thể được tạo ra bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm tình yêu, sự kết nối xã hội, sức khỏe, sự thành công và sự biết ơn.
Đặt tên cho bé mang ý nghĩa 'Hạnh phúc' là một cách thể hiện tình yêu thương và mong muốn con trẻ có cuộc sống vui vẻ, an nhiên. Tên đẹp, ý nghĩa sẽ giúp bé tự tin, rạng rỡ và gặp nhiều may mắn trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Hạnh phúc hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Phúc có nghĩa là phúc lộc, may mắn, thịnh vượng, thể hiện mong ước về cuộc sống an nhàn, sung túc và hạnh phúc.
Tên Hạnh có nghĩa là hạnh phúc, vui vẻ, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Hồng có nghĩa là màu hồng, hoa hồng, tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn, vẻ đẹp nữ tính.
Hân có nghĩa là vui mừng, hân hoan, phấn khởi, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc, lạc quan.
Tên Lộc có nghĩa là may mắn, tài lộc, thể hiện sự thịnh vượng, sung túc và hạnh phúc.
Tên Khang có nghĩa là khỏe mạnh, an khang, thể hiện sự sung túc và trường thọ.
Tên Xuân có nghĩa là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống và hi vọng.
Phước có nghĩa là phúc đức, may mắn, tượng trưng cho sự bình an, thịnh vượng và hạnh phúc.
Tên Hoàn có nghĩa là hoàn hảo, trọn vẹn, thể hiện sự viên mãn, đầy đủ, tốt đẹp.
Tuổi thọ, sự trường thọ, thể hiện sự khỏe mạnh, trường tồn.
Tên Hiên có nghĩa là hiên ngang, hiên ngang, thể hiện sự dũng cảm và kiên cường.
Tên Vui có nghĩa là vui vẻ, hạnh phúc, thể hiện sự lạc quan, yêu đời.
Tên Hưởng có nghĩa là hưởng thụ, hưởng phúc, thể hiện sự vui vẻ, sung sướng.
Tên Tư có nghĩa là suy nghĩ, tư duy, thể hiện sự thông minh, sáng suốt.
Tên Được có nghĩa là đạt được, thành công, thể hiện sự may mắn, thuận lợi.
Tên Thưởng có nghĩa là phần thưởng, sự khen ngợi, thể hiện sự thành công, vinh quang và sự công nhận.
Tên Hợi là một trong 12 con giáp, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng, tài lộc.
Chúc có nghĩa là chúc mừng, chúc phúc, thể hiện sự tốt đẹp, may mắn.
Gia có nghĩa là nhà, gia đình, thể hiện sự ấm áp, sum vầy.
Trầm là một tính từ, thể hiện sự sâu lắng, sự điềm tĩnh.
Tên Mừng có nghĩa là vui mừng, phấn khởi, thể hiện sự hạnh phúc và lạc quan.
Tên Thiệu có nghĩa là tốt đẹp, may mắn, thể hiện sự thịnh vượng và sung túc.
Tên Sáu thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ, viên mãn.
Tên Thoả có nghĩa là sự thoả mãn, sung sướng, thể hiện sự viên mãn và hạnh phúc.
Hanh có nghĩa là hành động, làm việc, thể hiện sự năng động và tích cực.
Ban có nghĩa là ban tặng, ban phát, thể hiện sự hào phóng, nhân ái.
Tên Khá có nghĩa là khá tốt, thể hiện sự hài lòng, vừa đủ và bình thường.
Tên Lạc có nghĩa là lạc thú, lạc quan, thể hiện sự vui vẻ, hạnh phúc.
Tên Cát có nghĩa là cát tường, may mắn, tượng trưng cho sự tốt đẹp và an lành.
Của là một từ chỉ sự sở hữu, sự thuộc về. Tên Của thường mang ý nghĩa về sự ấm áp, sự gắn kết, sự bảo vệ và che chở.