Từ điển tên

Tên Hương NgaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hương Nga

Nga là từ hoa mỹ dùng để chỉ người con gái đẹp, thướt tha xinh như tiên. Hương là để nói người con gái thơm tho, dịu dàng, chỉ cả về mặt ngoại hình lẫn tính nết, kiểu ví von con gái có hương sắc, đẹp & tốt. Hương Nga mang ý nghĩa con gái của cha mẹ xinh đẹp như tiên, tính tình dịu dàng, quyến rũ thơm hương. Sửa bởi Từ điển tên

71 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hương tên Nga

Tên đệm Hương

Theo nghĩa Hán - Việt, "hương" có hai ý nghĩa vừa chỉ là quê nhà, là nơi chốn xưa; vừa chỉ mùi hương thơm. Khi dùng để đặt đệm, đệm "hương" thường được chọn để đặt đệm cho con gái với ý nghĩa là hương thơm nhiều hơn, thể hiện được sự dịu dàng, quyến rũ, thanh cao và đằm thắm của người con gái.

Tên chính Nga

Đẹp như mỹ nữ với phong cách vương quyền.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Hương Nga

Tên ghép với đệm Hương

Có tổng số 180 tên ghép với đệm Hương trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hương. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hương Cúc, Hương Diệu, Hương Lài, Hương Lâm, Hương Lành, Hương My, Hương Quế, Hương Hoa, Hương Trâm,

Đệm ghép với tên Nga

Có tổng số 82 đệm ghép với tên Nga trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nga. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Diệu Nga, Hiền Nga, Lệ Nga, Phượng Nga, Thái Nga, Anh Nga, Xuân Nga, Tú Nga, Vân Nga,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hương Nga

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hương Nga được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hương Nga. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hương Nga

Giới tính

Tên Hương Nga thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hương Nga. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hương kết hợp với tên Nga có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hương và giới tính của người có tên Nga. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hương Nga đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hương Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hương Nga trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hương Nga trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hương Nga trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hương Nga bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hương Nga có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hương Nga trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hương là mệnh Thủy và Tên Nga là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hương Nga cần xác định rõ ràng đệm Hương và tên Nga được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hương Nga trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hương Nga trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hương Nga sang thần số học
HƯƠNG NGA
361
85757

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Hương Nga

Tên tiếng Anh cho tên Hương Nga
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Cathy 香鋨
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Eunice 香俄
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 俄 - tố nga
Elyse 香锇
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 锇 - nga (chất osmium)
Journee 香娥
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 娥 - tiên nga
Braelynn 乡蛾
  • 乡 - cố hương, quê hương
  • 蛾 - nga tử (con ngài)
Neveah 香鹅
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 鹅 - thiên nga
Nahla 香玡
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 玡 - nga (ngà voi)
Ensley 香哦
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 哦 - ngâm nga
Brynley 乡鋨
  • 乡 - cố hương, quê hương
  • 鋨 - nga (chất osmium)
Kensington 香饿
  • 香 - hương án, hương khói, hương hoa, hương thơm
  • 饿 - ai nga (đói ăn)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hương Nga đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hương Nga

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hương Nga

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hương Nga / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu