Từ điển tên

Tên Kha DuyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kha Duy

Kha Duy là một cái tên đẹp và ý nghĩa dành cho con trai, mang những hàm ý tốt lành như: Chữ "Kha" trong tên Kha Duy có nghĩa là "khác biệt", "độc đáo", thể hiện sự nổi bật, không lẫn vào đám đông. Chữ "Duy" trong tên Kha Duy có nhiều ý nghĩa:Như vậy, cái tên Kha Duy mang ý nghĩa về một người con trai khác biệt, nổi bật, chân thành, may mắn và hạnh phúc. Đây là một cái tên rất đẹp và ý nghĩa, phù hợp với những bậc cha mẹ muốn dành tặng con mình một món quà tinh thần quý giá. Sửa bởi Từ điển tên

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kha tên Duy

Tên đệm Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, đệm "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Tên chính Duy

"Duy" là duy nhất, độc nhất, không có gì khác sánh bằng hoặc duy trong "Tư duy, suy nghĩ, suy luận". Tên "Duy" mang ý nghĩa mong muốn con cái là người độc nhất, đặc biệt, có tư duy nhạy bén, suy nghĩ thấu đáo, sáng suốt. Tên "Duy" cũng có thể được hiểu là mong muốn con cái có một cuộc sống đầy đủ, viên mãn, hạnh phúc.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Kha Duy

Tên ghép với đệm Kha

Có tổng số 34 tên ghép với đệm Kha trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Kha Đạt, Kha Khang, Kha Vi, Kha Vĩ, Kha Văn, Kha Đăng, Kha Giang, Kha Nhã, Kha Ni,

Đệm ghép với tên Duy

Có tổng số 217 đệm ghép với tên Duy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Duy. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vinh Duy, Thìn Duy, Hoa Duy, Chương Duy, Tiểu Duy, Mậu Duy, Giang Duy, Tứ Duy, Tính Duy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kha Duy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kha Duy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kha Duy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kha Duy

Giới tính

Tên Kha Duy thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kha Duy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kha kết hợp với tên Duy có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kha và giới tính của người có tên Duy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kha Duy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kha Duy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kha Duy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kha Duy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kha Duy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kha Duy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kha Duy có tổng cộng 44 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kha Duy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kha là mệnh Mộc và Tên Duy là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kha Duy cần xác định rõ ràng đệm Kha và tên Duy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kha Duy trong Hán Việt và Phong thủy qua 44 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kha Duy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kha Duy sang thần số học
KHA DUY
137
284

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kha Duy

Tên tiếng Anh cho tên Kha Duy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Dominic 疴維
  • 疴 - trầm a (trầm kha: ốm nặng)
  • 維 - duy tân; duy trì
Myrna 柯維
  • 柯 - Kinh Kha (tên người)
  • 維 - duy tân; duy trì
Kenya 珂維
  • 珂 - kha (tên đá quí)
  • 維 - duy tân; duy trì
Tamika 𬦡維
  • 𬦡 - kha (cái chân)
  • 維 - duy tân; duy trì
Cristal 坷維
  • 坷 - kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)
  • 維 - duy tân; duy trì
Sheree 哥維
  • 哥 - đại ca
  • 維 - duy tân; duy trì
Lashawn 舸維
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 維 - duy tân; duy trì
Tera 軻維
  • 軻 - Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
  • 維 - duy tân; duy trì
Karmen 牁維
  • 牁 - xem ca
  • 維 - duy tân; duy trì
Sharla 訶維
  • 訶 - cười ha hả
  • 維 - duy tân; duy trì

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kha Duy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kha Duy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kha Duy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kha Duy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu