Từ điển tên

Tên Kha NiÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kha Ni

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Kha Ni.

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kha tên Ni

Tên đệm Kha

Theo nghĩa Hán - Việt, "Kha" có nghĩa là cây rìu quý. Bên cạnh đó, đệm "Kha" cũng thường chỉ những người con trai luôn vượt muôn trùng khó khăn để tìm đường đến thành công, thể hiện ý chí và tinh thần mạnh mẽ của bậc nam nhi.

Tên chính Ni

Nghĩa Hán Việt là chất liệu bằng lông, diễn tả sự ấm áp, êm ái, mịn màng.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Kha Ni

Tên ghép với đệm Kha

Có tổng số 34 tên ghép với đệm Kha trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kha. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Kha Nhã, Kha Thi, Kha Nhi, Kha Nghi, Kha Linh, Kha Vy, Kha My, Kha Thy, Kha Ly,

Đệm ghép với tên Ni

Có tổng số 83 đệm ghép với tên Ni trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Ni. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mạn Ni, Mạng Ni, Sơn Ni, Ly Ni, Hoa Ni, Hạ Ni, Diễm Ni, Huyền Ni, Hiền Ni,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kha Ni

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kha Ni được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kha Ni. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kha Ni

Giới tính

Tên Kha Ni thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kha Ni. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kha kết hợp với tên Ni có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kha và giới tính của người có tên Ni. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kha Ni đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kha Ni trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kha Ni trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kha Ni trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kha Ni trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kha Ni bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kha Ni có tổng cộng 88 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kha Ni trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kha là mệnh Mộc và Tên Ni là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kha Ni cần xác định rõ ràng đệm Kha và tên Ni được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kha Ni trong Hán Việt và Phong thủy qua 88 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kha Ni trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kha Ni sang thần số học
KHA NI
19
285

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Kha Ni

Tên tiếng Anh cho tên Kha Ni
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Nancy 舸尼
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 尼 - nơi kia
Joan 疴妮
  • 疴 - trầm a (trầm kha: ốm nặng)
  • 妮 - tăng ni
Phyllis 舸呢
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 呢 - ni (sợi bằng lông cừu)
Myrna 柯妮
  • 柯 - Kinh Kha (tên người)
  • 妮 - tăng ni
Kenya 珂妮
  • 珂 - kha (tên đá quí)
  • 妮 - tăng ni
Tamika 𬦡铌
  • 𬦡 - kha (cái chân)
  • 铌 - ni (chất niobium)
Sheree 哥怩
  • 哥 - đại ca
  • 怩 - ni (thẹn)
Lashawn 舸妮
  • 舸 - kha (ghe lớn)
  • 妮 - tăng ni
Tera 軻铌
  • 軻 - Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
  • 铌 - ni (chất niobium)
Karmen 牁妮
  • 牁 - xem ca
  • 妮 - tăng ni

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kha Ni đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Nếu bạn là người nước ngoài, hãy nhấn xem Sản phẩm tại Amazon. Mã mở khóa là 6 chữ số trong tên sản phẩm.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kha Ni

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kha Ni

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kha Ni / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu