Từ điển tên

Tên Khánh UyÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khánh Uy

"Khánh" có nhiều nghĩa, bao gồm Vui vẻ, tốt đẹp, may mắn. Chuông, thường được dùng trong các nghi lễ long trọng. Một loại đá quý. "Uy" theo Hán Việt có nghĩa là uy nghi, oai phong, lẫm liệt ngoài ra còn có nghĩa là Uyển chuyển nhẹ nhàng. Tên "Khánh Uy" mang ý nghĩa mong muốn người con sẽ có cuộc sống vui vẻ, hạnh phúc, may mắn, đồng thời cũng có khí chất uy nghi, oai phong, mạnh mẽ, quyết đoán. Người viết Từ điển tên

33 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khánh tên Uy

Tên đệm Khánh

Theo tiếng Hán - Việt, "Khánh" được dùng để chỉ những sự việc vui mừng, mang cảm giác hân hoan, thường dùng để diễn tả không khí trong các buổi tiệc, buổi lễ ăn mừng. Đệm "Khánh" thường để chỉ những người đức hạnh, tốt đẹp mang lại cảm giác vui tươi, hoan hỉ cho những người xung quanh.

Tên chính Uy

là quyền uy, thể hiện sự to lớn, mạnh mẽ, có thế lực, luôn mạnh mẽ và đầy bản lĩnh. Uy thường dùng đặt tên cho người con trai với tính cách mạnh, hiên ngang.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Khánh Uy

Tên ghép với đệm Khánh

Có tổng số 317 tên ghép với đệm Khánh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khánh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Khánh Đen, Khánh Luyến, Khánh Điệp, Khánh Tuyết, Khánh Lài, Khánh Kiều, Khánh San, Khánh Tin, Khánh Liễu,

Đệm ghép với tên Uy

Có tổng số 86 đệm ghép với tên Uy trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Uy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Phương Uy, Trúc Uy, Quỳnh Uy, Thanh Uy, Na Uy,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khánh Uy

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khánh Uy được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khánh Uy. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khánh Uy

Giới tính

Tên Khánh Uy thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khánh Uy. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khánh kết hợp với tên Uy có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khánh và giới tính của người có tên Uy. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khánh Uy đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khánh Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khánh Uy trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khánh Uy trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khánh Uy trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khánh Uy bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khánh Uy có tổng cộng 25 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khánh Uy trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khánh là mệnh Mộc và Tên Uy là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khánh Uy cần xác định rõ ràng đệm Khánh và tên Uy được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khánh Uy trong Hán Việt và Phong thủy qua 25 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khánh Uy trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khánh Uy sang thần số học
KHÁNH UY
137
2858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Khánh Uy

Tên tiếng Anh cho tên Khánh Uy
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Patsy 磬葳
  • 磬 - chuông khánh
  • 葳 - uy (cây tươi tốt)
Cassidy 庆威
  • 庆 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 威 - uy lực
Katharine 庆倭
  • 庆 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 倭 - uy trì (xa thăm thẳm)
Rubie 謦葳
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 葳 - uy (cây tươi tốt)
Ocie 慶葳
  • 慶 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 葳 - uy (cây tươi tốt)
Queenie 罄葳
  • 罄 - khánh kiệt
  • 葳 - uy (cây tươi tốt)
Davida 庆喂
  • 庆 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 喂 - hôi tanh; mồ hôi
January 庆葳
  • 庆 - khánh chúc, khánh hạ; quốc khánh
  • 葳 - uy (cây tươi tốt)
Shanetta 謦餵
  • 謦 - khánh khái (tiếng cười nói)
  • 餵 - uy (tiếng trử lời)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khánh Uy đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khánh Uy

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khánh Uy

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khánh Uy / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu