Từ điển tên

Tên Khiết NhưÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khiết Như

Khiết Như là một cái tên mang ý nghĩa sâu sắc và đẹp đẽ về sự thanh khiết, tao nhã và dịu dàng."Khiết" có nghĩa là trong sạch, thanh bạch, không vẩn đục. "Như" mang ý chỉ sự dịu dàng, mềm mại, nhẹ nhàng như nước. Sự kết hợp của hai chữ này tạo nên một cái tên thể hiện phẩm chất của một người phụ nữ trong sáng, đoan trang, nết na, luôn sống trong sạch, không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Sửa bởi Từ điển tên

125 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khiết tên Như

Tên đệm Khiết

“Khiết” trong tiếng Việt có nghĩa là “tinh khiết, trong sạch, không vướng bụi trần”. Đệm "Khiết" được dùng để đặt cho cả bé trai và bé gái với mong muốn con có một tâm hồn thanh cao, trong sáng, không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Đệm "Khiết" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là “sạch sẽ, gọn gàng”. Đệm này mang ý nghĩa con sẽ là người có lối sống ngăn nắp, gọn gàng, luôn sạch sẽ, gọn gàng trong mọi việc.

Tên chính Như

"Như" trong tiếng Việt là từ dùng để so sánh. Tên "Như" thường được đặt cho nữ, gợi cảm giác nhẹ nhàng như hương như hoa, như ngọc như ngà. "Như" trong tên gọi thường mang ý so sánh tốt đẹp.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Khiết Như

Tên ghép với đệm Khiết

Có tổng số 35 tên ghép với đệm Khiết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khiết. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Khiết Trinh, Khiết Ân, Khiết Băng, Khiết Vân, Khiết Thanh, Khiết Linh,

Đệm ghép với tên Như

Có tổng số 152 đệm ghép với tên Như trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Như. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Đông Như, Chân Như, Đan Như, Phúc Như, Phụng Như, Bình Như, Vân Như, Nguyệt Như, Tuệ Như,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khiết Như

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khiết Như được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khiết Như. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khiết Như

Giới tính

Tên Khiết Như thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khiết Như. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khiết kết hợp với tên Như có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khiết và giới tính của người có tên Như. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khiết Như đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khiết Như trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khiết Như trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khiết Như trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khiết Như trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khiết Như bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khiết Như có tổng cộng 45 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khiết Như trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khiết là mệnh Kim và Tên Như là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khiết Như cần xác định rõ ràng đệm Khiết và tên Như được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khiết Như trong Hán Việt và Phong thủy qua 45 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khiết Như trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khiết Như sang thần số học
KHIT NHƯ
953
28258

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Khiết Như

Tên tiếng Anh cho tên Khiết Như
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Caroline 羯茹
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 茹 - như vậy
Alma 羯茄
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 茄 - phiên gia (cà chua)
Valeria 喫銣
  • 喫 - cà khịa
  • 銣 - như vậy
Sherrill 羯銣
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 銣 - như vậy
Sudie 啮銣
  • 啮 - trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)
  • 銣 - như vậy
Jacqulyn 羯如
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 如 - như vậy, nếu như
Vallie 挈銣
  • 挈 - khiết quyến (mang người nhà đi theo)
  • 銣 - như vậy
Merilyn 羯洳
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 洳 - như vậy
Omie 乜茹
  • 乜 - khiết tà (nháy mắt có ý gian)
  • 茹 - như vậy
Vassie 潔銣
  • 潔 - khít khao, khít rịt
  • 銣 - như vậy

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khiết Như đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khiết Như

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khiết Như

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khiết Như / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu