Từ điển tên

Tên Khiết TriệuÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khiết Triệu

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Khiết Triệu.

6 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khiết tên Triệu

Tên đệm Khiết

“Khiết” trong tiếng Việt có nghĩa là “tinh khiết, trong sạch, không vướng bụi trần”. Đệm "Khiết" được dùng để đặt cho cả bé trai và bé gái với mong muốn con có một tâm hồn thanh cao, trong sáng, không bị vấy bẩn bởi những điều xấu xa. Đệm "Khiết" cũng có thể được hiểu theo nghĩa là “sạch sẽ, gọn gàng”. Đệm này mang ý nghĩa con sẽ là người có lối sống ngăn nắp, gọn gàng, luôn sạch sẽ, gọn gàng trong mọi việc.

Tên chính Triệu

Theo nghĩa gốc Hán, Triệu có nghĩa là điềm, nói về một sự bắt đầu khởi đầu. Đặt con tên Triệu là hy vọng con sẽ tạo nên một sự khởi đầu mới mẻ tốt lành cho gia đình. Ngoài ra tên Triệu còn mang ý nghĩa mong muốn có cuộc sống giàu sangg, phú quý.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Khiết Triệu

Tên ghép với đệm Khiết

Có tổng số 35 tên ghép với đệm Khiết trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khiết. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Khiết Liêm, Khiết Đan, Khiết Bình, Khiết Ngọc, Khiết Thạch, Khiết Phương, Khiết Văn, Khiết Vần, Khiết Ngân,

Đệm ghép với tên Triệu

Có tổng số 71 đệm ghép với tên Triệu trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Triệu. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tam Triệu, Thu Triệu, Viên Triệu, Mẫn Triệu, Anh Triệu, Năng Triệu, Thái Triệu, Chí Triệu, Hoàn Triệu,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khiết Triệu

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khiết Triệu được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khiết Triệu. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khiết Triệu

Giới tính

Tên Khiết Triệu thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khiết Triệu. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khiết kết hợp với tên Triệu có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khiết và giới tính của người có tên Triệu. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khiết Triệu đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khiết Triệu trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khiết Triệu trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khiết Triệu trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khiết Triệu trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khiết Triệu bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khiết Triệu có tổng cộng 54 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khiết Triệu trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khiết là mệnh Kim và Tên Triệu là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khiết Triệu cần xác định rõ ràng đệm Khiết và tên Triệu được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khiết Triệu trong Hán Việt và Phong thủy qua 54 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khiết Triệu trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khiết Triệu sang thần số học
KHIT TRIU
95953
28229

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Khiết Triệu

Tên tiếng Anh cho tên Khiết Triệu
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Allison 洁趙
  • 洁 - bãi cát, hạt cát
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Darrell 羯趙
  • 羯 - khiết (dê cừu đực)
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Valeria 喫趙
  • 喫 - cà khịa
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Sudie 啮趙
  • 啮 - trùng giảo (mọt gặm), thử giảo (chuột nhấm)
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Vallie 挈趙
  • 挈 - khiết quyến (mang người nhà đi theo)
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Omie 乜趙
  • 乜 - khiết tà (nháy mắt có ý gian)
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Vassie 潔趙
  • 潔 - khít khao, khít rịt
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Vicie 齧趙
  • 齧 - khiết xỉ động vật (gặm nhấm)
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu
Zeola 𣸲趙
  • 𣸲 - khụt khịt
  • 趙 - Triệu Ẩu, bà Triệu

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khiết Triệu đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khiết Triệu

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khiết Triệu

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khiết Triệu / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu