Từ điển tên

Tên Mạnh VĩnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mạnh Vĩnh

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Mạnh Vĩnh.

8 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mạnh tên Vĩnh

Tên đệm Mạnh

"Mạnh" là mạnh tử chỉ người có học, vóc dáng khỏe mạnh, tính mạnh mẽ.

Tên chính Vĩnh

Tên Vĩnh mang ý nghĩa trường tồn, vĩnh viễn.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Mạnh Vĩnh

Tên ghép với đệm Mạnh

Có tổng số 305 tên ghép với đệm Mạnh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mạnh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mạnh Du, Mạnh Kỷ, Mạnh Rinh, Mạnh Luật, Mạnh Đoan, Mạnh Đường, Mạnh Thuyết, Mạnh Thỏa, Mạnh Kiếm,

Đệm ghép với tên Vĩnh

Có tổng số 85 đệm ghép với tên Vĩnh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vĩnh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Cá Vĩnh, Như Vĩnh, Ích Vĩnh, Xương Vĩnh, Nghiệp Vĩnh, Đăng Vĩnh, An Vĩnh, Ký Vĩnh, Trí Vĩnh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mạnh Vĩnh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mạnh Vĩnh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mạnh Vĩnh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mạnh Vĩnh

Giới tính

Tên Mạnh Vĩnh thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mạnh Vĩnh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mạnh kết hợp với tên Vĩnh có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mạnh và giới tính của người có tên Vĩnh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mạnh Vĩnh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mạnh Vĩnh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mạnh Vĩnh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mạnh Vĩnh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mạnh Vĩnh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mạnh Vĩnh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mạnh Vĩnh có tổng cộng 3 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mạnh Vĩnh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mạnh là mệnh Thủy và Tên Vĩnh là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mạnh Vĩnh cần xác định rõ ràng đệm Mạnh và tên Vĩnh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mạnh Vĩnh trong Hán Việt và Phong thủy qua 3 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mạnh Vĩnh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mạnh Vĩnh sang thần số học
MNH VĨNH
19
458458

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Mạnh Vĩnh

Tên tiếng Anh cho tên Mạnh Vĩnh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathon 命永
  • 命 - bản mạnh
  • 永 - vĩnh viễn, vòi vĩnh
Rowena 猛永
  • 猛 - mạnh mẽ, mãnh liệt
  • 永 - vĩnh viễn, vòi vĩnh
Cherilyn 孟永
  • 孟 - mạnh khoẻ
  • 永 - vĩnh viễn, vòi vĩnh

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mạnh Vĩnh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mạnh Vĩnh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mạnh Vĩnh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mạnh Vĩnh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu