Từ điển tên

Tên Mí KẻÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mí Kẻ

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Mí Kẻ.

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mí tên Kẻ

Tên đệm

Chưa được giải nghĩa

Tên chính Kẻ

Chưa được giải nghĩa

Khám phá bí ẩn Kinh Dịch và vận mệnh tương lai của bạn với Xem bói kinh dịch - gieo quẻ lục hào.

Các tên liên quan với Mí Kẻ

Tên ghép với đệm Mí

Có tổng số 40 tên ghép với đệm trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Mí Chơ, Mí De, Mí Sá, Mí Nắc, Mí Dinh, Mí Sính, Mí Chính, Mí Hờ, Mí Sò,

Đệm ghép với tên Kẻ

Có tổng số 2 đệm ghép với tên Kẻ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kẻ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Văn Kẻ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mí Kẻ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mí Kẻ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mí Kẻ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mí Kẻ

Giới tính

Tên Mí Kẻ thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mí Kẻ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mí kết hợp với tên Kẻ có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mí và giới tính của người có tên Kẻ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mí Kẻ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mí Kẻ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mí Kẻ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mí Kẻ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mí Kẻ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mí Kẻ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mí Kẻ có tổng cộng 12 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mí Kẻ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mí là mệnh Thủy và Tên Kẻ là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mí Kẻ cần xác định rõ ràng đệm Mí và tên Kẻ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mí Kẻ trong Hán Việt và Phong thủy qua 12 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mí Kẻ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mí Kẻ sang thần số học
MÍ K
95
42

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Mí Kẻ

Tên tiếng Anh cho tên Mí Kẻ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marcos 𥈢計
  • 𥈢 - mí mắt
  • 計 - kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê
Kobie 睸計
  • 睸 - mí mắt
  • 計 - kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê
Marquice 𦝺計
  • 𦝺 - mẩy da mẩy thịt (béo tốt)
  • 計 - kê lại cái tủ; kiểm kê, thống kê

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mí Kẻ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mí Kẻ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mí Kẻ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mí Kẻ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu