Tuấn
Tên Tuấn có nghĩa là tuấn tú, đẹp trai, mạnh mẽ, đầy khí chất.
Danh sách tên Tự tin hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa tự tin, bản lĩnh, giúp bé tự tin vào bản thân, mạnh mẽ và đạt được những mục tiêu trong cuộc sống.
Tự tin là trạng thái tâm lý tích cực cho phép bạn tin tưởng vào khả năng của bản thân, khả năng đạt được mục tiêu và đối mặt với thử thách. Nó là sự kết hợp của lòng tự trọng, sự tự tin vào bản thân và khả năng tin tưởng vào khả năng của chính mình. Người tự tin thường có xu hướng hành động quyết đoán, sẵn sàng thử thách bản thân và không dễ bị ảnh hưởng bởi những lời chỉ trích hay sự nghi ngờ từ bên ngoài.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Tự tin có thể mang đến nhiều lợi ích, giúp con bạn phát triển một tâm lý tích cực và tự tin. Khi lớn lên, con bạn sẽ tự tin hơn trong giao tiếp, thể hiện bản thân và theo đuổi đam mê. Hơn nữa, một cái tên mang ý nghĩa tích cực có thể là động lực giúp con bạn vượt qua khó khăn và đạt được thành công trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Tự tin hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Tuấn có nghĩa là tuấn tú, đẹp trai, mạnh mẽ, đầy khí chất.
Tên Đạt có nghĩa là đạt được, thành công, thể hiện sự cố gắng, kiên trì, quyết tâm.
Ý có nghĩa là ý chí, ý nguyện, ý tưởng, tượng trưng cho sự quyết tâm, độc lập và sáng tạo.
Tên Trọng có nghĩa là nặng, quan trọng, thể hiện sự uy tín, đáng tin cậy, có trách nhiệm.
Khôi có nghĩa là đẹp, sáng sủa, thể hiện sự thông minh, tài năng, rạng rỡ.
Tên Huỳnh có nghĩa là màu vàng, thể hiện sự rạng rỡ, ấm áp, vui tươi.
Bức tường, sự vững chãi, kiên cố, thể hiện sự bảo vệ, an toàn.
Tên Tính có nghĩa là tính cách, phẩm chất, bản chất, thể hiện sự độc lập và cá tính.
Tên Vỹ có nghĩa là đuôi, phần cuối của một vật thể, tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thiện, cũng có thể là sự duyên dáng, thanh tao.
Tên Vỹ có nghĩa là đuôi, phần cuối của một vật thể, tượng trưng cho sự kết thúc, hoàn thiện, cũng có thể là sự duyên dáng, thanh tao.
Tên Huân có nghĩa là huân chương, biểu trưng cho sự vinh quang, thành tựu, thành đạt và danh tiếng.
Tên Nhất có nghĩa là số một, thể hiện sự ưu việt, xuất sắc, tài năng, dẫn đầu, đứng đầu.
Tên Đoan có nghĩa là ngay thẳng, chính trực, trung thực, thể hiện sự thanh cao, trong sáng, thuần khiết.
Tên Ni có nghĩa là người phụ nữ, thường được dùng để chỉ các nữ tu sĩ, thể hiện sự thanh tao, thoát tục.
Tên Tới có nghĩa là đến, tiếp cận, thể hiện sự năng động, tiến bộ.
Sự là một từ chỉ sự kiện, hiện tượng, thể hiện sự diễn ra, xảy ra.
Dự có nghĩa là đoán trước, dự đoán, thể hiện sự suy nghĩ, tiên liệu.
Tên Nguyện có nghĩa là lời hứa, lời ước nguyện, thể hiện sự chân thành, lòng tốt và mong muốn điều tốt đẹp.
Tên Nguyễn là một họ phổ biến ở Việt Nam, nguồn gốc và ý nghĩa chính xác của họ Nguyễn còn đang được nghiên cứu.
Tứ là một số tự nhiên, tượng trưng cho sự vững chắc, sự bền bỉ.
Tên Qui có nghĩa là con rùa, tượng trưng cho sự trường thọ, bình an và may mắn.
Tên Đỉnh có nghĩa là đỉnh núi, thể hiện sự cao quý, vươn lên và đạt đến thành công.
Chuẩn có nghĩa là đúng mực, chính xác, đạt tiêu chuẩn.
Tự có nghĩa là chính mình, độc lập, thể hiện sự tự do và tự chủ.
Vang có nghĩa là tiếng vang, tiếng vọng, thể hiện sự uy nghi, hùng tráng.
Tên Y có nghĩa là yêu, yêu thương, thể hiện sự dịu dàng và nồng ấm.
Tên Ký có nghĩa là ký hiệu, ký tứ, tượng trưng cho sự ghi nhớ, lưu giữ.
Tên Khai có nghĩa là khai sáng, mở mang, tượng trưng cho sự thông minh, sáng tạo và tiến bộ.
Tên Trăm có nghĩa là trăm, trăm phần trăm, thể hiện sự trọn vẹn, đầy đủ và viên mãn.
Tên Chứ mang ý nghĩa là chớ, không nên, thể hiện sự cấm đoán, cảnh giác.