Từ điển tên

Tên Si ThaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Si Tha

Si Tha là một cái tên độc đáo và đầy ý nghĩa. Nó được ghép từ hai từ "Si" và "Tha", mang nhiều thông điệp sâu sắc. "Si" trong tiếng Phạn có nghĩa là "chúa tể", "người cai trị", biểu thị cho sức mạnh, quyền uy và sự lãnh đạo. "Tha" trong tiếng Pali có nghĩa là "trí tuệ", "sự sáng suốt", tượng trưng cho trí thông minh, sự khôn ngoan và khả năng hiểu biết sâu sắc. Vì vậy, tên Si Tha thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa sức mạnh và trí tuệ, là lời chúc cho người sở hữu cái tên này trở thành một nhà lãnh đạo sáng suốt, có bản lĩnh và khả năng đưa ra những quyết định đúng đắn. Sửa bởi Từ điển tên

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Si tên Tha

Tên đệm Si

Trong tiếng Hán, Si (士) có nghĩa là "người có học, người trí thức, người quân tử". Trong tiếng Việt, chữ "Si" cũng mang nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ những người có học thức, có tri thức, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Ngoài ra, chữ "Si" còn có nghĩa là "sĩ khí". Sĩ khí là tinh thần của người quân tử, thể hiện ở sự cương trực, chính trực, dũng cảm, sẵn sàng đấu tranh cho lẽ phải.

Tên chính Tha

Tha nghĩa là "tha thứ". Tên "Tha" thường được đặt cho những người có tính cách khoan dung, độ lượng, biết bỏ qua lỗi lầm của người khác. Ngoài ra, tên Tha còn có thể được hiểu là "sự tự do", "sự thảnh thơi", mang ý nghĩa mong muốn con cái được sống trong một thế giới hòa bình, tự do.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Si Tha

Tên ghép với đệm Si

Có tổng số 15 tên ghép với đệm Si trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Si. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Si Thăng, Si Linh, Si Ních, Si Mai, Si Rin, Si Lanh, Si Cui, Si Lắc, Si Khăn,

Đệm ghép với tên Tha

Có tổng số 15 đệm ghép với tên Tha trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Tha. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sê Tha, Bi Tha, Cà Tha, Cẩm Tha, Quách Tha, Bá Tha, Minh Tha, Ly Tha, Xuân Tha,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Si Tha

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Si Tha được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Si Tha. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Si Tha

Giới tính

Tên Si Tha thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Si Tha. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Si kết hợp với tên Tha có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Si và giới tính của người có tên Tha. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Si Tha đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Si Tha trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Si Tha trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Si Tha trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Si Tha trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Si Tha bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Si Tha có tổng cộng 225 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Si Tha trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Si là mệnh Hỏa và Tên Tha là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Si Tha cần xác định rõ ràng đệm Si và tên Tha được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Si Tha trong Hán Việt và Phong thủy qua 225 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Si Tha trong thần số học

Bảng quy đổi tên Si Tha sang thần số học
SI THA
91
128

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Si Tha

Tên tiếng Anh cho tên Si Tha
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Santiago 媸𫅁
  • 媸 - si (xấu xí)
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Marina 差𫅁
  • 差 - trước sau, sau cùng, sau này
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Jagger 𤵶𫅁
  • 𤵶 - si mê; ngu si
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Ean 蚩𫅁
  • 蚩 - bán sỉ
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Jevon 𪣅𫅁
  • 𪣅 - nguyên si
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Jacobi 鴟𫅁
  • 鴟 - si (con cú mèo)
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Micaiah 嗤𫅁
  • 嗤 - suy ra
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Blane 痴𫅁
  • 痴 - si mê; ngu si
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Jarret 𪡦𫅁
  • 𪡦 - ngu si
  • 𫅁 - tha (con mắt)
Daylan 眵𫅁
  • 眵 - nhãn si (nhử mắt)
  • 𫅁 - tha (con mắt)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Si Tha đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Si Tha

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Si Tha

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Si Tha / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu