Từ điển tên

Tên Si NaÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Si Na

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Si Na.

2 lượt xem

Ý nghĩa đệm Si tên Na

Tên đệm Si

Trong tiếng Hán, Si (士) có nghĩa là "người có học, người trí thức, người quân tử". Trong tiếng Việt, chữ "Si" cũng mang nghĩa tương tự, thường được dùng để chỉ những người có học thức, có tri thức, có phẩm chất đạo đức tốt đẹp. Ngoài ra, chữ "Si" còn có nghĩa là "sĩ khí". Sĩ khí là tinh thần của người quân tử, thể hiện ở sự cương trực, chính trực, dũng cảm, sẵn sàng đấu tranh cho lẽ phải.

Tên chính Na

"Na" có nghĩa là "quả na", một loại trái cây nhiệt đới có vị ngọt, chua, thơm. Cái tên "Na" gợi lên hình ảnh của một người hiền lành, dịu dàng, mang lại sự tươi mới, ngọt ngào cho cuộc sống. Ngoài ra tên "Na" còn có ý nghĩa là "nết na" được thể hiện qua những hành vi, cử chỉ, lời nói thể hiện sự ngoan ngoãn, lễ phép, lịch sự, đúng mực của người đó. Đặt tên "Na" với mong muốn con vâng lời cha mẹ, thầy cô, kính trên nhường dưới, hòa nhã với mọi người, biết giữ gìn phép tắc, biết cư xử đúng mực trong mọi hoàn cảnh.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Si Na

Tên ghép với đệm Si

Có tổng số 15 tên ghép với đệm Si trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Si. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Si Kin, Si Khăn, Si Lắc, Si Cui, Si Lanh, Si Rin, Si Mai, Si Ních, Si Linh,

Đệm ghép với tên Na

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Na trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Na. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Huy Na, Vanh Na, Han Na, Lan Na, Lệ Na, Đại Na, Quanh Na, Hằng Na, Su Na,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Si Na

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Si Na được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Si Na. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Si Na

Giới tính

Tên Si Na thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Si Na. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Si kết hợp với tên Na có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Si và giới tính của người có tên Na. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Si Na đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Si Na trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Si Na trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Si Na trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Si Na trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Si Na bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Si Na có tổng cộng 105 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Si Na trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Si là mệnh Hỏa và Tên Na là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Si Na cần xác định rõ ràng đệm Si và tên Na được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Si Na trong Hán Việt và Phong thủy qua 105 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Si Na trong thần số học

Bảng quy đổi tên Si Na sang thần số học
SI NA
91
15

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Si Na

Tên tiếng Anh cho tên Si Na
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Santiago 媸𦰡
  • 媸 - si (xấu xí)
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Marina 差𦰡
  • 差 - trước sau, sau cùng, sau này
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Jagger 𤵶𦰡
  • 𤵶 - si mê; ngu si
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Ean 蚩𦰡
  • 蚩 - bán sỉ
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Jevon 𪣅𦰡
  • 𪣅 - nguyên si
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Jacobi 鴟𦰡
  • 鴟 - si (con cú mèo)
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Micaiah 嗤𦰡
  • 嗤 - suy ra
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Blane 痴𦰡
  • 痴 - si mê; ngu si
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Jarret 𪡦𦰡
  • 𪡦 - ngu si
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)
Daylan 眵𦰡
  • 眵 - nhãn si (nhử mắt)
  • 𦰡 - quả na (trái mãng cầu)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Si Na đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Si Na

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Si Na

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Si Na / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu