Từ điển tên

Tên Tấn ĐắcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tấn Đắc

Ý nghĩa của tên Tấn Đắc là sự tiến bộ, thành đạt và viên mãn. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái mình sẽ có một cuộc sống giàu sang, thành công và hạnh phúc. Chữ "Tấn" trong tên này có nghĩa là "tiến lên", "tiến bộ", còn chữ "Đắc" có nghĩa là "đạt được", "có được". Kết hợp lại, tên Tấn Đắc mang ý nghĩa con người luôn phấn đấu, nỗ lực để đạt được thành công và viên mãn trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

9 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tấn tên Đắc

Tên đệm Tấn

Theo nghĩa Hán - Việt, "Tấn" vừa có nghĩa là hỏi thăm, thể hiện sự quan tâm, ân cần, vừa có nghĩa là tiến lên, thể hiện sự phát triển, thăng tiến. Người đệm "Tấn" thường là người thân thiện, hòa đồng, quan tâm tới người khác, vừa là người có tiền đồ, sự nghiệp.

Tên chính Đắc

Nghĩa Hán Việt là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Tấn Đắc

Tên ghép với đệm Tấn

Có tổng số 363 tên ghép với đệm Tấn trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tấn. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tấn Trinh, Tấn Chiêu, Tấn Họp, Tấn Khả, Tấn Kiến, Tấn Đỉnh, Tấn Vẹn, Tấn Truyền, Tấn Thưởng,

Đệm ghép với tên Đắc

Có tổng số 32 đệm ghép với tên Đắc trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đắc. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Chí Đắc, Phi Đắc, Hoàng Đắc, Tường Đắc, Vũ Đắc, Lê Đắc, Quí Đắc, Thị Đắc, Đăng Đắc,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tấn Đắc

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tấn Đắc được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tấn Đắc. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tấn Đắc

Giới tính

Tên Tấn Đắc thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tấn Đắc. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tấn kết hợp với tên Đắc có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tấn và giới tính của người có tên Đắc. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tấn Đắc đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tấn Đắc trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tấn Đắc trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tấn Đắc trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tấn Đắc trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tấn Đắc bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tấn Đắc có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tấn Đắc trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tấn là mệnh Hỏa và Tên Đắc là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tấn Đắc cần xác định rõ ràng đệm Tấn và tên Đắc được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tấn Đắc trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tấn Đắc trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tấn Đắc sang thần số học
TN ĐC
11
2543

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tấn Đắc

Tên tiếng Anh cho tên Tấn Đắc
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Glenn 迅𬈫
  • 迅 - tấn mãnh, tấn tốc, tấn tức (ngay sau)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Joaquin 進𬈫
  • 進 - tiến tới
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Ilene 訊𬈫
  • 訊 - tra tấn, thông tấn xã
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Mckayla 进𬈫
  • 进 - tiến tới
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Kathrine 讯𬈫
  • 讯 - tra tấn, thông tấn xã
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Loyce 鬓𬈫
  • 鬓 - túng bấn
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Eldora 汛𬈫
  • 汛 - phiếm thuyền (bơi thuyền); phù phiếm; chuyện phiếm
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Florida 縉𬈫
  • 縉 - tấn (vải đỏ)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Genie 缙𬈫
  • 缙 - tấn (vải đỏ)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Cleola 晉𬈫
  • 晉 - một tấn
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tấn Đắc đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tấn Đắc

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tấn Đắc

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tấn Đắc / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu