Từ điển tên

Tên Tất SángÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tất Sáng

Tất Sáng là một cái tên mang ý nghĩa ánh sáng, sự soi rọi, sáng sủa, tươi đẹp như ánh sáng mặt trời. Đây là một cái tên thường được đặt cho những người có tính cách lạc quan, vui vẻ, luôn mang đến niềm vui và sự ấm áp cho những người xung quanh. Họ là những người luôn hướng về phía trước, không ngại khó khăn thử thách, luôn quyết tâm đạt được mục tiêu mình đề ra. Họ cũng là những người có khả năng truyền cảm hứng, động viên và giúp đỡ những người khác. Sửa bởi Từ điển tên

1 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tất tên Sáng

Tên đệm Tất

Tất trong Hán Việt có nghĩa là sự bao gồm, tổng quát còn có nghĩa là hiểu tường tận, rõ ràng đầy đủ. Ý nói con giỏi giang, hiểu biết, có cái nhìn bao quát, tường tận.

Tên chính Sáng

"Sáng" có nghĩa là "ánh sáng", "ánh nắng" là nguồn sống của vạn vật, mang lại sự ấm áp, tươi mới và hy vọng. Tên "Sáng" mang ý nghĩa mong muốn con có một cuộc sống tươi sáng, vui vẻ, tràn đầy hy vọng. Ngoài ra tên "Sáng" cũng có nghĩa là "sáng suốt", "thông minh". Người sáng suốt là người có trí tuệ, có khả năng nhìn thấu mọi việc, có thể đưa ra những quyết định sáng suốt. Do đó, tên "Sáng" cũng mang ý nghĩa mong muốn con có một trí tuệ minh mẫn, có thể thành công trong cuộc sống.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Tất Sáng

Tên ghép với đệm Tất

Có tổng số 150 tên ghép với đệm Tất trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tất Thuyết, Tất Suốt, Tất Soi, Tất Châu, Tất Tấn, Tất Tiền, Tất Nguyện, Tất Bão, Tất Đại,

Đệm ghép với tên Sáng

Có tổng số 84 đệm ghép với tên Sáng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Sáng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Trần Sáng, Sáng Sáng, Hoành Sáng, Dương Sáng, Hiển Sáng, Thiện Sáng, Tâm Sáng, Huỳnh Sáng, Danh Sáng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tất Sáng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tất Sáng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tất Sáng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tất Sáng

Giới tính

Tên Tất Sáng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tất Sáng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tất kết hợp với tên Sáng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tất và giới tính của người có tên Sáng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tất Sáng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tất Sáng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tất Sáng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tất Sáng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tất Sáng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tất Sáng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tất Sáng có tổng cộng 136 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tất Sáng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tất là mệnh Thủy và Tên Sáng là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tất Sáng cần xác định rõ ràng đệm Tất và tên Sáng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tất Sáng trong Hán Việt và Phong thủy qua 136 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tất Sáng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tất Sáng sang thần số học
TT SÁNG
11
22157

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tất Sáng

Tên tiếng Anh cho tên Tất Sáng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Hubert 𢴑剙
  • 𢴑 - cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
  • 剙 - sáng lập
Elbert 𢴑𠓇
  • 𢴑 - cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
  • 𠓇 - sáng tỏ
Percy 𢴑剏
  • 𢴑 - cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
  • 剏 - sáng lập
Cleveland 𢴑𫤤
  • 𢴑 - cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng
Booker 𢴑灲
  • 𢴑 - cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
  • 灲 - sáng tỏ
Buster 𢴑𤏬
  • 𢴑 - cắt đứt, đứt gãy; đứt ruột
  • 𤏬 - sáng tỏ
Montez 哔𫤤
  • 哔 - tất cơ (vải serge)
  • 𫤤 - sáng chói, sáng suốt, trong sáng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tất Sáng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tất Sáng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tất Sáng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tất Sáng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu