Từ điển tên

Tên Thanh NhấtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thanh Nhất

- Thanh: Thanh trong Thanh Nhất có nghĩa là "trong suốt, thanh khiết", tượng trưng cho tâm hồn trong sáng, không vướng bận điều xấu.- Nhất: Nhất ở đây nghĩa là "số một, duy nhất", thể hiện sự độc đáo, khác biệt và sự cố gắng vươn lên để trở thành người dẫn đầu. Kết hợp lại, tên Thanh Nhất mang ý nghĩa một người có tâm hồn trong sáng, luôn hướng đến những điều tốt đẹp, có ý chí phấn đấu và luôn nỗ lực để trở thành người xuất sắc nhất. Sửa bởi Từ điển tên

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thanh tên Nhất

Tên đệm Thanh

Chữ "Thanh" trong tiếng Việt có nhiều nghĩa, nhưng ý nghĩa phổ biến nhất là "trong xanh, sạch sẽ, thanh khiết". Chữ "Thanh" cũng có thể mang nghĩa là "màu xanh", "tuổi trẻ", "sự thanh cao, trong sạch, thanh bạch". Đệm "Thanh" có ý nghĩa mong muốn con có một tâm hồn trong sáng, thanh khiết, sống một cuộc đời cao đẹp, thanh cao.

Tên chính Nhất

Nhất trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xếp hạng cao, đứng đầu, số 1. Ngoài ra còn 1 ý nghĩa của nhất trong nhất quán là trước sau như một. Tên Nhất mang ý nghĩa con là người tài giỏi, đạt thành tựu to lớn vĩ đại, là người số một trong lòng bố mẹ & sống trước sau như một.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Thanh Nhất

Tên ghép với đệm Thanh

Có tổng số 744 tên ghép với đệm Thanh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thanh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thanh Đường, Thanh Muội, Thanh Nhu, Thanh Phấn, Thanh Thụy, Thanh Ca, Thanh Liễu, Thanh Huyên, Thanh Sen,

Đệm ghép với tên Nhất

Có tổng số 83 đệm ghép với tên Nhất trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Mùi Nhất, Đào Nhất, Mỹ Nhất, Huyền Nhất, Phú Nhất, Thị Nhất,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thanh Nhất

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thanh Nhất được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thanh Nhất. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thanh Nhất

Giới tính

Tên Thanh Nhất thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thanh Nhất. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thanh kết hợp với tên Nhất có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thanh và giới tính của người có tên Nhất. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thanh Nhất đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thanh Nhất trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thanh Nhất trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thanh Nhất trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thanh Nhất trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thanh Nhất bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thanh Nhất có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thanh Nhất trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thanh là mệnh Kim và Tên Nhất là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thanh Nhất cần xác định rõ ràng đệm Thanh và tên Nhất được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thanh Nhất trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thanh Nhất trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thanh Nhất sang thần số học
THANH NHT
11
2858582

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thanh Nhất

Tên tiếng Anh cho tên Thanh Nhất
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jade 清一
  • 清 - thanh vắng
  • 一 - thư nhất, nhất định
Juliana 声一
  • 声 - thanh danh; phát thanh
  • 一 - thư nhất, nhất định
Blanche 鍚一
  • 鍚 - thang (côn đồng hồ)
  • 一 - thư nhất, nhất định
Mollie 聲一
  • 聲 - thiêng liêng
  • 一 - thư nhất, nhất định
Cleo 蜻一
  • 蜻 - thanh đình (con chuồn chuồn)
  • 一 - thư nhất, nhất định
Bettie 鲭一
  • 鲭 - thanh (cá thu)
  • 一 - thư nhất, nhất định
Kyleigh 青一
  • 青 - xanh ngắt; đầu xanh, mắt xanh
  • 一 - thư nhất, nhất định
Anika 晴一
  • 晴 - tình (trời trong sáng)
  • 一 - thư nhất, nhất định
Dollie 菁一
  • 菁 - cạo tinh (cạo bột vỏ tre)
  • 一 - thư nhất, nhất định
Corine 靑一
  • 靑 - thanh xuân, thanh niên
  • 一 - thư nhất, nhất định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thanh Nhất đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thanh Nhất

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thanh Nhất

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thanh Nhất / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu