Từ điển tên

Tên Thị GiờÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thị Giờ

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thị Giờ.

4 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thị tên Giờ

Tên đệm Thị

"Thị" là một từ Hán Việt, có nghĩa là "người phụ nữ" được sử dụng trong nhiều đệm gọi của phụ nữ Việt Nam, thể hiện sự tôn trọng và yêu mến của những người xung quanh. Ngoải ra "Thị" trong nghĩa Hán Việt là quan sát, theo dõi, có thái độ nghiêm khắc, minh bạch, chặt chẽ.

Tên chính Giờ

Giờ là một cái tên Việt Nam có ý nghĩa là thời gian, khoảnh khắc. Tên này thường được đặt cho những đứa trẻ được sinh ra vào một thời điểm đặc biệt hoặc ý nghĩa đối với gia đình. Ví dụ, một đứa trẻ được sinh ra vào lúc giao thừa có thể được đặt tên là Giờ để kỷ niệm thời khắc quan trọng này. Tên này cũng có thể biểu thị hy vọng của cha mẹ rằng con cái họ sẽ có một cuộc sống thành công và viên mãn.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Thị Giờ

Tên ghép với đệm Thị

Có tổng số 1479 tên ghép với đệm Thị trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thị. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thị Quà, Thị Khô, Thị Khiêu, Thị Sởi, Thị Trao, Thị Việc, Thị Thúc, Thị Gia, Thị Buôn,

Đệm ghép với tên Giờ

Có tổng số 5 đệm ghép với tên Giờ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Giờ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Y Giờ, Văn Giờ, A Giờ, Bá Giờ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thị Giờ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thị Giờ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thị Giờ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thị Giờ

Giới tính

Tên Thị Giờ thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thị Giờ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thị kết hợp với tên Giờ có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thị và giới tính của người có tên Giờ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thị Giờ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thị Giờ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thị Giờ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thị Giờ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thị Giờ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thị Giờ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thị Giờ có tổng cộng 120 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thị Giờ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thị là mệnh Kim và Tên Giờ là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thị Giờ cần xác định rõ ràng đệm Thị và tên Giờ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thị Giờ trong Hán Việt và Phong thủy qua 120 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thị Giờ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thị Giờ sang thần số học
TH GI
996
287

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thị Giờ

Tên tiếng Anh cho tên Thị Giờ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Mia 施𬁐
  • 施 - phòng the
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Seth 侍𬁐
  • 侍 - thị (hầu hạ, chăm sóc)
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Adalyn 市𬁐
  • 市 - thành thị
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Candy 氏𬁐
  • 氏 - vô danh thị
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Isabela 鈰𬁐
  • 鈰 - chất cerium
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Kianna 是𬁐
  • 是 - lời thị phi
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Amyah 視𬁐
  • 視 - thị sát; giám thị
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Alli 示𬁐
  • 示 - yết thị
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Samya 柹𬁐
  • 柹 - cây thị
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ
Makiah 嗜𬁐
  • 嗜 - thị (mê, thích)
  • 𬁐 - bao giờ; giờ giấc; hiện giờ

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thị Giờ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thị Giờ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thị Giờ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thị Giờ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu