Từ điển tên

Tên Thùy TraÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thùy Tra

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Thùy Tra.

13 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thùy tên Tra

Tên đệm Thùy

Theo nghĩa Hán-Việt, đệm "Thùy" có nghĩa là mưa nhỏ, mưa phùn. Hình ảnh mưa nhỏ, mưa phùn mang đến cảm giác thanh bình, thư thái, nhẹ nhàng, êm ái. Cũng giống như đệm Thùy, người con gái mang đệm này thường có tính cách dịu dàng, thùy mị, nết na, đằm thắm, xinh đẹp, hiền lành, đôn hậu. Ngoài ra, đệm "Thùy" còn có nghĩa là thùy mị, đoan trang, nhã nhặn. Người con gái mang đệm này cũng thường có tính cách ôn hòa, điềm đạm, biết cư xử khéo léo, được mọi người yêu mến.

Tên chính Tra

Tên "Tra" trong tiếng Việt có ý nghĩa là "con trai", "đứa trẻ nam". Đây là một cái tên phổ biến ở Việt Nam, thường được đặt cho con trai đầu lòng trong gia đình. Người ta tin rằng việc đặt tên "Tra" cho con sẽ mang lại nhiều may mắn, bình an và thành công cho đứa trẻ.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Thùy Tra

Tên ghép với đệm Thùy

Có tổng số 169 tên ghép với đệm Thùy trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thùy. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thùy Bích, Thùy Liêm, Thùy Dũng, Thùy Luyến, Thùy Long, Thùy Hạ, Thùy Hiếu, Thùy Thư, Thùy Hảo,

Đệm ghép với tên Tra

Có tổng số 11 đệm ghép với tên Tra trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Tra. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Sách Tra, Yến Tra, Phương Tra, Thị Tra,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thùy Tra

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thùy Tra được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thùy Tra. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thùy Tra

Giới tính

Tên Thùy Tra thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thùy Tra. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thùy kết hợp với tên Tra có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thùy và giới tính của người có tên Tra. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thùy Tra đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thùy Tra trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thùy Tra trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thùy Tra trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thùy Tra trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thùy Tra bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thùy Tra có tổng cộng 180 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thùy Tra trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thùy là mệnh Kim và Tên Tra là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thùy Tra cần xác định rõ ràng đệm Thùy và tên Tra được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thùy Tra trong Hán Việt và Phong thủy qua 180 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thùy Tra trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thùy Tra sang thần số học
THÙY TRA
371
2829

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Thùy Tra

Tên tiếng Anh cho tên Thùy Tra
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Sharon 陲查
  • 陲 - thoai thoải
  • 查 - già cả; già đời
Clarice 陲𠭯
  • 陲 - thoai thoải
  • 𠭯 - tra (xoè ngón tay)
Odessa 署𣙁
  • 署 - thợ thuyền
  • 𣙁 - tra (mấy loại cây)
Queen 錘𣙁
  • 錘 - thuỳ (cái cân)
  • 𣙁 - tra (mấy loại cây)
Nona 搥𣙁
  • 搥 - thuỳ (gậy, đánh bằng gậy)
  • 𣙁 - tra (mấy loại cây)
Rubye 鎚𣙁
  • 鎚 - thuỳ (cái cân)
  • 𣙁 - tra (mấy loại cây)
Myrtis 捶𢲽
  • 捶 - chúi mũi, chúi đầu
  • 𢲽 - tra (xoè ngón tay)
Garnet 陲挓
  • 陲 - thoai thoải
  • 挓 - tra (xoè bàn tay)
Anjelica 谁苴
  • 谁 - thuỳ (ai, của ai)
  • 苴 - thư (loại đay)
Marvel 陲馇
  • 陲 - thoai thoải
  • 馇 - tra (nấu, quấy)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thùy Tra đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thùy Tra

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thùy Tra

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thùy Tra / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu