Từ điển tên

Tên Tường ĐắcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Tường Đắc

Tên Tường Đắc mang ý nghĩa là người có được thành công vững chắc, sự nghiệp hanh thông, có địa vị và tài lộc dư dả. Họ là những người thông minh, tài giỏi, có ý chí cầu tiến, phấn đấu hết mình để đạt được mục tiêu của mình. Tường Đắc còn là người có tính cách mạnh mẽ, kiên định, không dễ dàng bỏ cuộc trước khó khăn. Họ luôn tự tin vào bản thân, luôn sẵn sàng đón nhận mọi thử thách và luôn nỗ lực hết mình để vượt qua chúng. Với những đức tính tốt đẹp đó, người mang tên Tường Đắc thường đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp và cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

11 lượt xem

Ý nghĩa đệm Tường tên Đắc

Tên đệm Tường

Theo nghĩa Hán - Việt, "Tường" có nghĩa là tinh tường, am hiểu, biết rõ. Đệm "Tường" dùng để nói đến người thông minh, sáng suốt, có tư duy, có tài năng. Ngoài ra "Tường" còn có nghĩa là lành, mọi điều tốt lành, may mắn sẽ đến với con.

Tên chính Đắc

Nghĩa Hán Việt là có được, hàm nghĩa sự thành công, kết quả tốt đẹp.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Tường Đắc

Tên ghép với đệm Tường

Có tổng số 130 tên ghép với đệm Tường trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Tường. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Tường Khải, Tường Thuật, Tường Thạch, Tường Bình, Tường Phúc, Tường Khuê, Tường Tồn, Tường Bửu, Tường Bảo,

Đệm ghép với tên Đắc

Có tổng số 32 đệm ghép với tên Đắc trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đắc. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Hoàng Đắc, Phi Đắc, Chí Đắc, Tấn Đắc, Vũ Đắc, Lê Đắc, Quí Đắc, Thị Đắc, Đăng Đắc,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Tường Đắc

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Tường Đắc được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Tường Đắc. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Tường Đắc

Giới tính

Tên Tường Đắc thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Tường Đắc. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Tường kết hợp với tên Đắc có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Tường và giới tính của người có tên Đắc. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Tường Đắc đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Tường Đắc trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Tường Đắc trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Tường Đắc trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Tường Đắc trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Tường Đắc bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Tường Đắc có tổng cộng 64 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Tường Đắc trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Tường là mệnh Kim và Tên Đắc là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Tường Đắc cần xác định rõ ràng đệm Tường và tên Đắc được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Tường Đắc trong Hán Việt và Phong thủy qua 64 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Tường Đắc trong thần số học

Bảng quy đổi tên Tường Đắc sang thần số học
TƯNG ĐC
361
25743

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Tường Đắc

Tên tiếng Anh cho tên Tường Đắc
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Calvin 祥𬈫
  • 祥 - tường (may mắn)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Reba 牆𬈫
  • 牆 - vách tường
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Lenora 墻𬈫
  • 墻 - tường đất
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Sybil 翔𬈫
  • 翔 - vách tường
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Odell 爿𬈫
  • 爿 - tường (bộ gốc)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Letha 嬙𬈫
  • 嬙 - cát tường (thấp hơn phi tần)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Zelma 详𬈫
  • 详 - tỏ tường
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Aline 𤗼𬈫
  • 𤗼 - tường đất
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Madge 樯𬈫
  • 樯 - tường (cột buồm)
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc
Una 詳𬈫
  • 詳 - tỏ tường
  • 𬈫 - đắc tội; đắc ý, tự đắc

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Tường Đắc đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Tường Đắc

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Tường Đắc

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Tường Đắc / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu