Từ điển tên

Tên An NhấtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên An Nhất

Nhất An thường dùng để đặt tên cho các bé trai. Với 2 từ "Nhất" mang nghĩa "chỉ có một" và "An" là yên bình. Bố mẹ đặt tên này cho con hàm ý cuộc sống của con được an lành, nhẹ nhàng là điều quan trọng nhất mà bố mẹ quan tâm. Sửa bởi Từ điển tên

14 lượt xem

Ý nghĩa đệm An tên Nhất

Tên đệm An

Đệm An là một cái đệm nhẹ nhàng và có ý nghĩa an lành, yên bình giống như chính bộ chữ viết ra nó. Khi đặt đệm An cho con, đó là lúc mẹ mong muốn con có một số mệnh may mắn, tránh mọi tai ương hiểm họa và luôn có sự tĩnh lặng cần thiết.

Tên chính Nhất

Nhất trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xếp hạng cao, đứng đầu, số 1. Ngoài ra còn 1 ý nghĩa của nhất trong nhất quán là trước sau như một. Tên Nhất mang ý nghĩa con là người tài giỏi, đạt thành tựu to lớn vĩ đại, là người số một trong lòng bố mẹ & sống trước sau như một.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với An Nhất

Tên ghép với đệm An

Có tổng số 327 tên ghép với đệm An trong Danh sách tất cả Tên cho đệm An. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

An Nhu, An Nhung, An Niệm, An Nương, An Phác, An Phách, An Pháp, An Phát, An Phi,

Đệm ghép với tên Nhất

Có tổng số 83 đệm ghép với tên Nhất trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Bảo Nhất, Nam Nhất, Thiên Nhất, Thương Nhất, Đệ Nhất, Hội Nhất, Vi Nhất, Lê Nhất, Quốc Nhất,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên An Nhất

Xu hướng và độ phổ biến

Tên An Nhất được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên An Nhất. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên An Nhất

Giới tính

Tên An Nhất thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên An Nhất. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm An kết hợp với tên Nhất có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm An và giới tính của người có tên Nhất. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên An Nhất đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

An Nhất trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên An Nhất trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên An Nhất trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên An Nhất trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên An Nhất bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên An Nhất có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên An Nhất trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm An là mệnh Thổ và Tên Nhất là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên An Nhất cần xác định rõ ràng đệm An và tên Nhất được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên An Nhất trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên An Nhất trong thần số học

Bảng quy đổi tên An Nhất sang thần số học
AN NHT
11
5582

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên An Nhất

Tên tiếng Anh cho tên An Nhất
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Anna 安弌
  • 安 - an cư lạc nghiệp
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Bennie 胺弌
  • 胺 - an (chất amine)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Corinne 铵弌
  • 铵 - an (chất ammonium)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Dixie 鞌弌
  • 鞌 - an (yên ngựa)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Florine 鮟弌
  • 鮟 - an (loại cá có râu)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Allene 桉弌
  • 桉 - an thụ (cây)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Artie 氨弌
  • 氨 - an (khí amonia)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Easter 鞍弌
  • 鞍 - an (yên ngựa)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Ceola 銨弌
  • 銨 - an (chất ammonium)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Gennie 𩽾弌
  • 𩽾 - an (loại cá có râu)
  • 弌 - thư nhất, nhất định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên An Nhất đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên An Nhất

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên An Nhất

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên An Nhất / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu