Từ điển tên

Tên Thiên NhấtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Thiên Nhất

Thiên Nhất nghĩa là con là đứa con giỏi giang của trời, thông minh tài năng số một. Sửa bởi Từ điển tên

172 lượt xem

Ý nghĩa đệm Thiên tên Nhất

Tên đệm Thiên

Trong tiếng Việt, chữ "thiên" có nghĩa là "trời" là một khái niệm thiêng liêng, đại diện cho sự cao cả, bao la, rộng lớn vĩnh hằng, quyền lực, và may mắn. Đệm "Thiên" mang ý nghĩa Con là món quà vô giá của trời ban, lớn lên là người có tầm nhìn xa trông rộng, có trí tuệ thông minh, tài giỏi, sức mạnh, quyền lực và có hoài bão lớn, có thể đạt được những thành tựu to lớn trong cuộc sống.

Tên chính Nhất

Nhất trong tiếng Hán Việt có nghĩa là xếp hạng cao, đứng đầu, số 1. Ngoài ra còn 1 ý nghĩa của nhất trong nhất quán là trước sau như một. Tên Nhất mang ý nghĩa con là người tài giỏi, đạt thành tựu to lớn vĩ đại, là người số một trong lòng bố mẹ & sống trước sau như một.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Thiên Nhất

Tên ghép với đệm Thiên

Có tổng số 274 tên ghép với đệm Thiên trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Thiên. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thiên Oai, Thiên Phấn, Thiên Úy, Thiên Vệ, Thiên Vượng, Thiên Sáng, Thiên Mệnh, Thiên Nguyện, Thiên Trọng,

Đệm ghép với tên Nhất

Có tổng số 83 đệm ghép với tên Nhất trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Nhất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Thương Nhất, Đệ Nhất, Hội Nhất, Vi Nhất, Lê Nhất, Quốc Nhất, Mai Nhất, Nhất Nhất, Cầm Nhất,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Thiên Nhất

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Thiên Nhất được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Thiên Nhất. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Thiên Nhất

Giới tính

Tên Thiên Nhất thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Thiên Nhất. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Thiên kết hợp với tên Nhất có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Thiên và giới tính của người có tên Nhất. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Thiên Nhất đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Thiên Nhất trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Thiên Nhất trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Thiên Nhất trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Thiên Nhất trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Thiên Nhất bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Thiên Nhất có tổng cộng 60 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Thiên Nhất trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Thiên là mệnh Kim và Tên Nhất là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Thiên Nhất cần xác định rõ ràng đệm Thiên và tên Nhất được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Thiên Nhất trong Hán Việt và Phong thủy qua 60 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Thiên Nhất trong thần số học

Bảng quy đổi tên Thiên Nhất sang thần số học
THIÊN NHT
951
285582

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Thiên Nhất

Tên tiếng Anh cho tên Thiên Nhất
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Marguerite 扦弌
  • 扦 - thiên (vật hình que)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Irma 仟弌
  • 仟 - thiên (số ngàn); liên thiên
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Erma 篇弌
  • 篇 - thiên sách
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Tommie 偏弌
  • 偏 - thiên vị
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Henrietta 羶弌
  • 羶 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
May 遷弌
  • 遷 - thiên (xê dịch, thay đổi)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Carissa 千弌
  • 千 - thiên vạn
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Ina 韆弌
  • 韆 - thiên (cái đu)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Iva 膻弌
  • 膻 - thiên khí (mùi dê hôi)
  • 弌 - thư nhất, nhất định
Rosetta 𩵞弌
  • 𩵞 - cá bình thiên
  • 弌 - thư nhất, nhất định

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Thiên Nhất đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Thiên Nhất

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Thiên Nhất

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Thiên Nhất / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu