Từ điển tên

Tên Anh ViÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Anh Vi

Tên Anh Vi mang ý nghĩa của sự xinh đẹp, dịu dàng và thông minh. "Anh" trong Hán Việt có nghĩa là anh hùng, hào khí, chỉ phẩm chất kiên cường, mạnh mẽ. "Vi" có nghĩa là cỏ lau, tượng trưng cho sự thanh khiết, mềm mại và sức sống mãnh liệt. Do đó, Anh Vi là cái tên dành tặng cho những bé gái có nhan sắc khả ái, tính tình hiền lành, trong sáng và có ý chí kiên định. Sửa bởi Từ điển tên

37 lượt xem

Ý nghĩa đệm Anh tên Vi

Tên đệm Anh

Chữ Anh theo nghĩa Hán Việt là “người tài giỏi” với ý nghĩa bao hàm sự nổi trội, thông minh, giỏi giang trên nhiều phương diện, vì vậy đệm "Anh" thể hiện mong muốn tốt đẹp của cha mẹ để con mình giỏi giang, xuất chúng khi được đặt đệm này.

Tên chính Vi

Theo từ điển Hán-Việt, Vi có nghĩa là nhỏ nhắn, đáng yêu, xinh xắn, có chút hoạt bát và nhí nhảnh. Những người mang tên Vi thường mang vẻ ngoài ưa nhìn, đáng yêu và thường thể hiện tính cách năng động, hoạt bát.

Đánh giá khả năng tư duy, trí tuệ, nhận thức và giải quyết vấn đề của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 36 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Anh Vi

Tên ghép với đệm Anh

Có tổng số 403 tên ghép với đệm Anh trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Anh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Anh Nội, Anh Đam, Anh Ưng, Anh Thứ, Anh Xuyên, Anh Ánh, Anh Mi, Anh Nhung, Anh My,

Đệm ghép với tên Vi

Có tổng số 136 đệm ghép với tên Vi trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Vi. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Tuệ Vi, Hợp Vi, Từ Vi, Tố Vi, Thiện Vi, An Vi, Việt Vi, Hiểu Vi, Loan Vi,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Anh Vi

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Anh Vi được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Anh Vi. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Anh Vi

Giới tính

Tên Anh Vi thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Anh Vi. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Anh kết hợp với tên Vi có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Anh và giới tính của người có tên Vi. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Anh Vi đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Anh Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Anh Vi trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Anh Vi trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Anh Vi trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Anh Vi bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Anh Vi có tổng cộng 270 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Anh Vi trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Anh là mệnh Thổ và Tên Vi là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Anh Vi cần xác định rõ ràng đệm Anh và tên Vi được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Anh Vi trong Hán Việt và Phong thủy qua 270 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Anh Vi trong thần số học

Bảng quy đổi tên Anh Vi sang thần số học
ANH VI
19
584

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Anh Vi

Tên tiếng Anh cho tên Anh Vi
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jennifer 英薇
  • 英 - anh hùng
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Constance 鶧薇
  • 鶧 - chim vàng anh
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Erika 鶯微
  • 鶯 - anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)
  • 微 - tinh vi, vi rút
Angie 莺为
  • 莺 - chim vàng anh
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
Bette 罌为
  • 罌 - quả anh túc
  • 为 - vị (vì, nâng đỡ, xua tới)
Deloris 鶯薇
  • 鶯 - anh ca yến vũ (cảnh xuân vui vẻ)
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Julissa 鹦帏
  • 鹦 - con vẹt
  • 帏 - vi (màn quây giường)
Lorelei 鹦闱
  • 鹦 - con vẹt
  • 闱 - vi mặc (trích bài), vi (cửa hông)
Georgette 鹦薇
  • 鹦 - con vẹt
  • 薇 - tường vi (hoa hồng leo)
Jayde 鹦圍
  • 鹦 - con vẹt
  • 圍 - vây xung quanh

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Anh Vi đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Anh Vi

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Anh Vi

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Anh Vi / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu