Từ điển tên

Tên Bảo DưỡngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Bảo Dưỡng

Bảo: Bảo vệ, che chở, giữ gìn. Dưỡng: Nuôi dưỡng, phát triển, chăm sóc. Tên Bảo Dưỡng mang ý nghĩa chỉ người được bảo vệ, nuôi dưỡng và phát triển một cách chu đáo, toàn diện. Người mang tên này thường có tính cách ấm áp, biết quan tâm chăm sóc người khác, có ý chí phấn đấu, luôn hướng về tương lai tươi sáng. Sửa bởi Từ điển tên

3 lượt xem

Ý nghĩa đệm Bảo tên Dưỡng

Tên đệm Bảo

Chữ Bảo thường gắn liền với những vật trân quý như châu báu, quốc bảo. Đệm "Bảo"thường để chỉ những người có cuộc sống ấm êm luôn được mọi người yêu thương, quý trọng.

Tên chính Dưỡng

Nghĩa Hán Việt là nuôi nấng, hàm nghĩa sự chu đáo, tận tình, chăm sóc, yêu thương.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Bảo Dưỡng

Tên ghép với đệm Bảo

Có tổng số 339 tên ghép với đệm Bảo trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Bảo. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Bảo Lực, Bảo Đồng, Bảo Diệm, Bảo Chức, Bảo Thơm, Bảo Yen, Bảo Hào, Bảo Nguyệt, Bảo Ngôn,

Đệm ghép với tên Dưỡng

Có tổng số 34 đệm ghép với tên Dưỡng trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Dưỡng. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Thùy Dưỡng, Lang Dưỡng, Trọng Dưỡng, Hoài Dưỡng, Đăng Dưỡng, Trần Dưỡng, Thái Dưỡng, Vĩnh Dưỡng, Bá Dưỡng,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Bảo Dưỡng

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Bảo Dưỡng được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Bảo Dưỡng. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Bảo Dưỡng

Giới tính

Tên Bảo Dưỡng thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Bảo Dưỡng. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Bảo kết hợp với tên Dưỡng có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Bảo và giới tính của người có tên Dưỡng. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Bảo Dưỡng đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Bảo Dưỡng trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Bảo Dưỡng trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Bảo Dưỡng trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Bảo Dưỡng

Tên Bảo Dưỡng trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Bảo Dưỡng trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Bảo Dưỡng bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Bảo Dưỡng có tổng cộng 50 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Bảo Dưỡng trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Bảo là mệnh Thủy và Tên Dưỡng là mệnh Thổ.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Bảo Dưỡng cần xác định rõ ràng đệm Bảo và tên Dưỡng được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Bảo Dưỡng trong Hán Việt và Phong thủy qua 50 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Bảo Dưỡng trong thần số học

Bảng quy đổi tên Bảo Dưỡng sang thần số học
BO DƯNG
1636
2457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Bảo Dưỡng

Tên tiếng Anh cho tên Bảo Dưỡng
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Julie 葆養
  • 葆 - bảo trì
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Austin 寳養
  • 寳 - bảo kiếm
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Elijah 寶養
  • 寶 - bảo kiếm
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Miles 𠶓養
  • 𠶓 - dạy bảo
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Nicolas 𠸒養
  • 𠸒 - dạy bảo
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Erick 褓養
  • 褓 - cưỡng bão (tã trẻ con)
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Tessa 保養
  • 保 - đảm bảo
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Rhoda 宝養
  • 宝 - bảo vật
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Skyla 堡養
  • 堡 - bảo luỹ (đồn binh)
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng
Lars 鴇養
  • 鴇 - bảo (loài gà chân dài)
  • 養 - bảo dưỡng; dưỡng bệnh; dưỡng thai; nuôi dưỡng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Bảo Dưỡng đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Bảo Dưỡng

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Bảo Dưỡng

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Bảo Dưỡng / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu