Từ điển tên

Tên Chí ĐôngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Đông

"Chí" có nghĩa là "ý chí", "ý nguyện", thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con là một người có ý chí kiên cường, luôn phấn đấu vươn lên trong cuộc sống. Tên "Đông" có nghĩa là "phía đông", thể hiện mong muốn của cha mẹ dành cho con là một người có tương lai tươi sáng, có cuộc sống hạnh phúc, thành đạt. Vì vậy, ý nghĩa của tên Chí Đông là mong muốn con sẽ là một người có ý chí kiên cường, luôn phấn đấu vươn lên trong cuộc sống và có tương lai tươi sáng, có cuộc sống hạnh phúc, thành đạt. Người viết Từ điển tên

34 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Đông

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Đông

mùa đông, 1 trong 4 mùa của năm.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Chí Đông

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Ngân, Chí Đoàn, Chí Thật, Chí Thùy, Chí Đồng, Chí Quyền, Chí Cảnh, Chí Mẫn, Chí Kha,

Đệm ghép với tên Đông

Có tổng số 126 đệm ghép với tên Đông trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Đông. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Tất Đông, Trí Đông, Ngô Đông, Quân Đông, Lưu Đông, Vĩnh Đông, Khải Đông, Ánh Đông, Cảnh Đông,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Đông

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Đông được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Đông. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Đông

Giới tính

Tên Chí Đông thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Đông. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Đông có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Đông. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Đông đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Đông trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Đông trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Đông trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Đông trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Đông bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Đông có tổng cộng 210 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Đông trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Đông là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Đông cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Đông được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Đông trong Hán Việt và Phong thủy qua 210 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Đông trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Đông sang thần số học
CHÍ ĐÔNG
96
38457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Đông

Tên tiếng Anh cho tên Chí Đông
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭𨒟
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 𨒟 - đông đúc; đông như kiến
Leo 𤴡冬
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 冬 - đông cô; mùa đông
Eli 至𨒟
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 𨒟 - đông đúc; đông như kiến
Carson 𤴡𨒟
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 𨒟 - đông đúc; đông như kiến
Elliott 𤴡鶇
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 鶇 - đông (chim nhỏ hót hay)
Conner 𤴡疼
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 疼 - đông thống (nhức đầu)
Weston 𤴡氭
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 氭 - khí độc Rn
Zane 𤴡腖
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 腖 - đông (chất albumin)
Darius 𤴡冻
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 冻 - đông cứng
Drake 𤴡凍
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 凍 - gióng giả

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Đông đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Đông

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Đông

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Đông / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu