Từ điển tên

Tên Chí HạnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Hạnh

Tên Chí Hạnh mang một ý nghĩa sâu sắc, phản ánh những khát vọng và hoài bão của người sở hữu. "Chí" trong tiếng Hán có nghĩa là ý chí, hoài bão, mục tiêu vươn cao. Còn "Hạnh" tượng trưng cho sự may mắn, phúc lành, bình an. Tên Chí Hạnh thể hiện mong muốn người mang tên sẽ có một cuộc đời nhiều may mắn, thuận lợi, luôn kiên trì theo đuổi mục tiêu và đạt được những ước mơ của mình. Sửa bởi Từ điển tên

20 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Hạnh

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Hạnh

Theo Hán - Việt, tên "Hạnh" thứ nhất, có nghĩa là may mắn, là phúc lộc, là phước lành. Nghĩa thứ hai là nói về mặt đạo đức, tính nết của con người. Tên "Hạnh" thường dùng cho nữ, chỉ người nết na, tâm tính hiền hòa, đôn hậu, phẩm chất cao đẹp.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Chí Hạnh

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Chẩn, Chí Khâm, Chí Nhiều, Chí Hương, Chí Kỳ, Chí Hỷ, Chí Cẩm, Chí Vỉ, Chí Tiền,

Đệm ghép với tên Hạnh

Có tổng số 147 đệm ghép với tên Hạnh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Hạnh. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Huy Hạnh, Kinh Hạnh, Vạn Hạnh, Tuy Hạnh, Thấm Hạnh, Tố Hạnh, Châu Hạnh, Chiến Hạnh, Lễ Hạnh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Hạnh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Hạnh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Hạnh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Hạnh

Giới tính

Tên Chí Hạnh thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Hạnh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Hạnh có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Hạnh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Hạnh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Hạnh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Hạnh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Hạnh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Hạnh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Hạnh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Hạnh có tổng cộng 75 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Hạnh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Hạnh là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Hạnh cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Hạnh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Hạnh trong Hán Việt và Phong thủy qua 75 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Hạnh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Hạnh sang thần số học
CHÍ HNH
91
38858

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Hạnh

Tên tiếng Anh cho tên Chí Hạnh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭行
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Eli 至行
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Sierra 志行
  • 志 - có chí, chí khí; tiêu chí; chí hiếu
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Carlene 踬行
  • 踬 - số thí số chí (đi thi lần nào cũng trượt)
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Otha 摯行
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Pennie 贄行
  • 贄 - chí (tặng quà)
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Janett 鸷行
  • 鸷 - chí điểu (dữ ác)
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Zenobia 挚行
  • 挚 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Bernell 贽行
  • 贽 - chí (tặng quà)
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng
Eura 誌行
  • 誌 - tạp chí, dư địa chí
  • 行 - hàng ngũ; ngân hàng

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Hạnh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Hạnh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Hạnh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Hạnh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu