Từ điển tên

Tên Chí PhụcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chí Phục

Chí Phục là một cái tên tiếng Việt có ý nghĩa sâu sắc. Nó bao gồm hai yếu tố: "Chí" và "Phục". "Chí" có nghĩa là ý chí, hoài bão, quyết tâm. "Phục" có nghĩa là khuất phục, phục tùng, phục hồi. Do đó, tên Chí Phục mang ý nghĩa là người có ý chí kiên cường, luôn hướng về phía trước, sẵn sàng vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. Đây là một cái tên phù hợp cho những người có tính cách mạnh mẽ, có hoài bão lớn và mong muốn đạt được thành công trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chí tên Phục

Tên đệm Chí

Chí" theo nghĩa Hán - Việt là ý chí, chí hướng, chỉ sự quyết tâm theo đuổi một lý tưởng hay mục tiêu nào đó.

Tên chính Phục

Nghĩa Hán Việt là trở lại, chỉ về sự hoàn thiện, hành vi tái lặp.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Chí Phục

Tên ghép với đệm Chí

Có tổng số 324 tên ghép với đệm Chí trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chí. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chí Đồng, Chí Thiêm, Chí Niệm, Chí Thăng, Chí Trữ, Chí Nhanh, Chí Thẳng, Chí Thừa, Chí Sâm,

Đệm ghép với tên Phục

Có tổng số 27 đệm ghép với tên Phục trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Phục. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Hoang Phục, Khôi Phục, Minh Phục, Hữu Phục, Trọng Phục, Quốc Phục, Đình Phục, Quang Phục, Văn Phục,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chí Phục

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chí Phục được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chí Phục. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chí Phục

Giới tính

Tên Chí Phục thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chí Phục. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chí kết hợp với tên Phục có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chí và giới tính của người có tên Phục. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chí Phục đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chí Phục trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chí Phục trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chí Phục trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chí Phục trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chí Phục bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chí Phục có tổng cộng 210 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chí Phục trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chí là mệnh Hỏa và Tên Phục là mệnh Thủy.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chí Phục cần xác định rõ ràng đệm Chí và tên Phục được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chí Phục trong Hán Việt và Phong thủy qua 210 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chí Phục trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chí Phục sang thần số học
CHÍ PHC
93
38783

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chí Phục

Tên tiếng Anh cho tên Chí Phục
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jonathan 蛭襆
  • 蛭 - chất (con đỉa)
  • 襆 - bao phục (gói bằng vải)
Oscar 𤴡伏
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 伏 - phục vào một chỗ
Alfred 𤴡复
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 复 - phục hồi, phục chức
Eli 至襆
  • 至 - chí công; chí choé; chí chết
  • 襆 - bao phục (gói bằng vải)
Braeden 𤴡腹
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 腹 - béo phục phịch
Baylor 𤴡襆
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 襆 - bao phục (gói bằng vải)
Otha 摯襆
  • 摯 - chí tình; chí súng vào đầu
  • 襆 - bao phục (gói bằng vải)
Bernell 贽襆
  • 贽 - chí (tặng quà)
  • 襆 - bao phục (gói bằng vải)
Bradleigh 𤴡服
  • 𤴡 - bạt tiền chí hậu (trước sau đều kẹt)
  • 服 - tin phục

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chí Phục đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chí Phục

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chí Phục

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chí Phục / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu