Từ điển tên

Tên Chính ChấtÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Chính Chất

Ý nghĩa của tên Chính Chất không chỉ là "chất chính" mà còn ẩn chứa nhiều phẩm chất tốt đẹp:- Chính: Thẳng thắn, chính trực, công bằng, không gian dối.- Chất: Mạnh mẽ, kiên cường, bản lĩnh, không dễ khuất phục. Người tên Chính Chất thường sở hữu trí tuệ sáng suốt, tinh thần quả cảm, luôn nêu cao lý tưởng và khát vọng to lớn. Họ có mục tiêu rõ ràng, quyết đoán và không ngại đối mặt với thử thách. Trong các mối quan hệ, họ chân thành, đáng tin cậy và là người bạn đồng hành tuyệt vời. Sửa bởi Từ điển tên

15 lượt xem

Ý nghĩa đệm Chính tên Chất

Tên đệm Chính

Theo tiếng Hán - Việt, "Chính" có nghĩa là đúng đắn, thẳng thắn, hợp với quy phạm, đúng theo phép tắc. Vì vậy đặt đệm này cho con, bố mẹ hi vọng con là người thuần nhất, khuôn phép, là người quang minh chính đại, rõ ràng không riêng tư, lòng dạ thẳng thắn.

Tên chính Chất

Nghĩa là bản thể của các sự vật, hàm nghĩa cốt lõi, nền tảng, sự minh bạch, nghiêm túc.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Chính Chất

Tên ghép với đệm Chính

Có tổng số 94 tên ghép với đệm Chính trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Chính. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chính Hiếu, Chính Lâm, Chính Chung, Chính Triết, Chính Lãm, Chính Nghị, Chính An, Chính Giáp, Chính Tính,

Đệm ghép với tên Chất

Có tổng số 19 đệm ghép với tên Chất trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Chất. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đăng Chất, Đức Chất, Thuần Chất, Minh Chất, Văn Chất,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Chính Chất

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Chính Chất được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Chính Chất. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Chính Chất

Giới tính

Tên Chính Chất thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Chính Chất. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Chính kết hợp với tên Chất có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Chính và giới tính của người có tên Chất. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Chính Chất đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Chính Chất trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Chính Chất trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Chính Chất trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Chính Chất trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Chính Chất bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Chính Chất có tổng cộng 18 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Chính Chất trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Chính là mệnh Kim và Tên Chất là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Chính Chất cần xác định rõ ràng đệm Chính và tên Chất được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Chính Chất trong Hán Việt và Phong thủy qua 18 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Chính Chất trong thần số học

Bảng quy đổi tên Chính Chất sang thần số học
CHÍNH CHT
91
3858382

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Chính Chất

Tên tiếng Anh cho tên Chính Chất
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Jason 正质
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
  • 质 - vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
Jonathan 正蛭
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
  • 蛭 - chất (con đỉa)
Randy 政质
  • 政 - triều chính, chính đảng, chính phủ, chính biến; bưu chính
  • 质 - vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn
Demetric 正貭
  • 正 - chính đáng; chính chắn; chính diện
  • 貭 - vật chất; chất liệu; bản chất; chân chất; chất vấn

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Chính Chất đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Chính Chất

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Chính Chất

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Chính Chất / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu