Trường
Tên Trường có nghĩa là trường học, trường tồn, thể hiện sự bền bỉ, lâu dài.
Danh sách tên Nỗ lực hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa kiên trì, bền bỉ, giúp bé có tinh thần phấn đấu, không ngại khó khăn, luôn hướng tới thành công.
Nỗ lực là một phẩm chất cao quý thể hiện sự kiên trì, bền bỉ và ý chí quyết tâm vượt qua mọi khó khăn, thử thách để đạt được mục tiêu. Nỗ lực là chìa khóa dẫn đến thành công, giúp con người đạt được những điều phi thường và khẳng định giá trị bản thân.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa Nỗ lực là một cách để truyền tải thông điệp tích cực, khích lệ bé luôn nỗ lực, phấn đấu và không bao giờ bỏ cuộc. Tên gọi thể hiện sự kiên trì, bền bỉ sẽ là động lực giúp bé tự tin hơn, sẵn sàng đối mặt với thử thách và vươn lên trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Nỗ lực hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Trường có nghĩa là trường học, trường tồn, thể hiện sự bền bỉ, lâu dài.
Tên Tấn có nghĩa là tiến lên, tấn công, tiến bộ, thể hiện sự kiên cường và quyết tâm.
Tên Hoan có nghĩa là vui mừng, hân hoan, thể hiện sự phấn khởi, lạc quan, niềm vui và hạnh phúc.
Tên Thao có nghĩa là lo lắng, vất vả, thể hiện sự cần cù, chịu khó, siêng năng.
Tên Thường có nghĩa là bình thường, thường xuyên, thể hiện sự giản dị, quen thuộc.
Tên Châm có nghĩa là lời khuyên, lời răn dạy, thể hiện sự hướng dẫn, chỉ bảo.
Tên Phấn có nghĩa là phấn đấu, nỗ lực, thể hiện sự kiên trì, quyết tâm và ý chí vươn lên.
Thêm có nghĩa là thêm vào, bổ sung, thể hiện sự tăng trưởng, phát triển.
Thực là một tính từ, thể hiện sự chân thật, sự rõ ràng.
Tên Luyện có nghĩa là rèn luyện, khổ luyện, thể hiện sự kiên trì, bền bỉ và nỗ lực.
Tên Sao có nghĩa là ngôi sao, tượng trưng cho sự sáng chói, rạng rỡ, may mắn.
Tên Hơn có nghĩa là hơn người, hơn hẳn, thể hiện sự xuất chúng, tài giỏi.
Đôn có nghĩa là vững chắc, kiên định, thể hiện sự bền bỉ và kiên cường.
Tên Nha có nghĩa là nhà, tượng trưng cho sự ấm áp, an toàn và hạnh phúc.
Tên Giáo có nghĩa là giáo dục, giáo lý, thể hiện sự uyên bác, am hiểu.
Chăm có nghĩa là chăm sóc, chăm chỉ, thể hiện sự cần cù, siêng năng.
Dụng có nghĩa là dụng cụ, dụng cụ, tượng trưng cho sự hữu ích, cần thiết, thiết thực.
Luyện tập, luyện rèn, thể hiện sự kiên trì, nỗ lực và trau dồi.
Tên Say có nghĩa là say sưa, say mê, tượng trưng cho sự đam mê, nhiệt huyết, phấn khích.
Tên Tập có nghĩa là tập hợp, tập trung, thể hiện sự đoàn kết, thống nhất và cùng hướng tới mục tiêu chung.
Cử có nghĩa là sự chỉ định, lựa chọn, thể hiện sự tín nhiệm và sự giao phó.
Siêng chỉ sự cần cù, chăm chỉ, nỗ lực trong công việc.
Dùng là một chữ Hán Việt, có nghĩa là sử dụng, dùng, thể hiện sự hữu dụng, tiện lợi, hiệu quả.
Tên Hon có nghĩa là hơn, giỏi hơn, thể hiện sự xuất sắc, ưu tú.
Tên Cửu có nghĩa là chín, thể hiện sự trọn vẹn, viên mãn.
Tảo là một loại sinh vật sống dưới nước, thể hiện sự thanh tao, nhẹ nhàng, tinh khiết, hòa hợp với thiên nhiên.
Tên Giá có nghĩa là giá trị, thể hiện sự quan trọng, ý nghĩa.
Mang, vác, gánh, thể hiện sự gánh vác trách nhiệm, gánh nặng.
Khẩn có nghĩa là vội vàng, cấp bách. Nó thể hiện sự nỗ lực, quyết tâm và sự cần thiết, quan trọng.
Khuy có nghĩa là khuyên bảo, răn dạy, thể hiện sự quan tâm, chân thành và sự mong muốn tốt đẹp cho người khác.