Từ điển tên

Tên Gia PhápÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Gia Pháp

Gia Pháp là một cái tên bắt nguồn từ tiếng Hán, với "Gia" có nghĩa là gia đình, dòng họ; "Pháp" có nghĩa là phép tắc, quy củ. Khi ghép lại, Gia Pháp mang ý nghĩa là người có phép tắc, quy củ gia đình, sống nề nếp, chuẩn mực. Tên này thể hiện mong muốn của cha mẹ rằng con cái sẽ lớn lên trong một môi trường gia đình có kỷ luật, lễ nghĩa, trở thành người có đức, có tài, có đóng góp cho xã hội. Sửa bởi Từ điển tên

7 lượt xem

Ý nghĩa đệm Gia tên Pháp

Tên đệm Gia

Đệm con tượng trưng cho loài cỏ lau, mang lại điều tốt đẹp, phúc lành. "Gia" trong nghĩa Hán-Việt còn là gia đình, là mái nhà nơi mọi người sum vầy, sinh hoạt bên nhau. Ngoài ra chữ Gia còn có nghĩ là xinh đẹp, ưu tú, mang phẩm chất cao quý.

Tên chính Pháp

Nghĩa Hán Việt kà thể chế, thể hiện tính công minh, nghiêm ngặt, minh bạch tỏ tường.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Gia Pháp

Tên ghép với đệm Gia

Có tổng số 373 tên ghép với đệm Gia trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Gia. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Gia Giang, Gia Vỉ, Gia Hận, Gia Dư, Gia Đệ, Gia Hiệu, Gia Hoài, Gia Viễn, Gia Bân,

Đệm ghép với tên Pháp

Có tổng số 69 đệm ghép với tên Pháp trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Pháp. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai và bé gái là:

Vũ Pháp, Trường Pháp, Vinh Pháp, Kim Pháp, Ngô Pháp, Kế Pháp, Đoàn Pháp, Mỹ Pháp, Danh Pháp,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Gia Pháp

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Gia Pháp được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Gia Pháp. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Gia Pháp

Giới tính

Tên Gia Pháp thường được dùng cho: Chưa xác định

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Gia Pháp. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Gia kết hợp với tên Pháp có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Gia và giới tính của người có tên Pháp. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Gia Pháp đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Gia Pháp trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Gia Pháp trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Gia Pháp trong từ điển Tiếng Việt

Ý nghĩa của từ Gia Pháp

Tên Gia Pháp trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Gia Pháp trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Gia Pháp bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Gia Pháp có tổng cộng 48 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Gia Pháp trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Gia là mệnh Mộc và Tên Pháp là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Gia Pháp cần xác định rõ ràng đệm Gia và tên Pháp được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Gia Pháp trong Hán Việt và Phong thủy qua 48 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Gia Pháp trong thần số học

Bảng quy đổi tên Gia Pháp sang thần số học
GIA PHÁP
911
7787

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Gia Pháp

Tên tiếng Anh cho tên Gia Pháp
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Shannon 伽砝
  • 伽 - gia mã xã tuyến
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Rosa 爷砝
  • 爷 - lão gia; gia môn
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Alma 茄砝
  • 茄 - phiên gia (cà chua)
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Lillie 椰砝
  • 椰 - gia tử (trái dừa)
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Viola 𬷬砝
  • 𬷬 - thương nhà mỏi miệng cái gia gia (chim cuốc kêu to)
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Myrtle 爺砝
  • 爺 - lão gia; gia môn; thiếu gia
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Velma 镓砝
  • 镓 - gia (chất Gallium)
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Ramona 加砝
  • 加 - gia ân; gia bội (tăng)
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Janelle 嘉砝
  • 嘉 - gia tân (khách quý); Gia Định (tên tỉnh)
  • 砝 - pháp mã (quả cân)
Flora 耶砝
  • 耶 - gia tô; gia hoà hoa
  • 砝 - pháp mã (quả cân)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Gia Pháp đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Gia Pháp

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Gia Pháp

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Gia Pháp / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu