Từ điển tên

Tên Hiện ThựcÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Hiện Thực

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Hiện Thực.

5 lượt xem

Ý nghĩa đệm Hiện tên Thực

Tên đệm Hiện

Đệm Hiện mang ý nghĩa là "đang có, thực tại, hiện diện". Người mang đệm này thường có tính cách điềm tĩnh, ôn hòa, không thích gây hấn với người khác. Họ là người thực tế, luôn sống trong hiện tại và biết nắm bắt cơ hội. Họ cũng có khả năng quan sát tinh tế, luôn chú ý đến những chi tiết nhỏ và có trực giác tốt.

Tên chính Thực

Tên Thực bắt nguồn từ chữ Hán "Thực" ( thực ), nghĩa là thực tế, chân thật, không hư hão. Người tên Thực thường được hiểu là người sống thực tế, thẳng thắn, không giả tạo. Họ trọng chữ tín, ghét sự dối trá và luôn cố gắng hành động nhất quán với lời nói. Trong cuộc sống, họ luôn phấn đấu để đạt được mục tiêu, không ngại khó khăn thử thách. Họ thường là người có lý tưởng, luôn hướng đến những điều tốt đẹp, vì vậy họ được nhiều người yêu mến và tin tưởng.

Khám phá rất nhiều công cụ trực tuyến và kho tàng kiến thức phong phú về giải mã giấc mơ, cung hoàng đạo, tarot, bói toán, tâm linh, kinh dịch, phong thủy và rất nhiều lĩnh vực khác tại Website Giải Mệnh!.

Các tên liên quan với Hiện Thực

Tên ghép với đệm Hiện

Có tổng số 5 tên ghép với đệm Hiện trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Hiện. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Đệm ghép với tên Thực

Có tổng số 29 đệm ghép với tên Thực trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Thực. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Chánh Thực, Thanh Thực, Đăng Thực, Cầm Thực, Khắc Thực, Quốc Thực, Xuân Thực, Quang Thực, Lang Thực,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Hiện Thực

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Hiện Thực được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Hiện Thực. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Hiện Thực

Giới tính

Tên Hiện Thực thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Hiện Thực. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Hiện kết hợp với tên Thực có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Hiện và giới tính của người có tên Thực. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Hiện Thực đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Hiện Thực trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Hiện Thực trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Hiện Thực trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Hiện Thực trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Hiện Thực bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Hiện Thực có tổng cộng 96 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Hiện Thực trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Hiện là mệnh Mộc và Tên Thực là mệnh Kim.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Hiện Thực cần xác định rõ ràng đệm Hiện và tên Thực được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Hiện Thực trong Hán Việt và Phong thủy qua 96 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Hiện Thực trong thần số học

Bảng quy đổi tên Hiện Thực sang thần số học
HIN THC
953
85283

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Hiện Thực

Tên tiếng Anh cho tên Hiện Thực
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Richard 苋饣
  • 苋 - hiện thái (rau giền ba sắc)
  • 饣 - thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn
Rickey 见殖
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 殖 - thực (cây giống)
Wendell 见寔
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 寔 - thành thực
Amir 见饣
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 饣 - thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn
Nathanial 現饣
  • 現 - hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện
  • 饣 - thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn
Xzavier 见蝕
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 蝕 - thực (mất mát, hao mòn)
Zavier 见蚀
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 蚀 - thực (mất mát, hao mòn)
Bernie 见實
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 實 - thực thà
Treyvon 见泄
  • 见 - hiện (tiến ra cho thấy)
  • 泄 - xem tiết
Kristoffer 现饣
  • 现 - hiện đại; hiện hành; hiện trường; thực hiện; xuất hiện
  • 饣 - thực (bộ gốc): ẩm thực, thực đơn

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Hiện Thực đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Hiện Thực

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Hiện Thực

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Hiện Thực / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu