Từ điển tên

Tên Khả KỳÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Khả Kỳ

Khả: Khả năng, tài giỏi, có năng lực.- Kỳ: Hiếm có, đặc biệt, khác thường. Tên Khả Kỳ mang ý nghĩa chỉ người thông minh, có tài năng và sở hữu những phẩm chất đặc biệt, khác biệt so với người bình thường. Họ là những người ham học hỏi, có khả năng tiếp thu nhanh và luôn biết cách phát huy thế mạnh của bản thân. Họ thích những thử thách mới và luôn nỗ lực hết mình để đạt được mục tiêu. Sửa bởi Từ điển tên

121 lượt xem

Ý nghĩa đệm Khả tên Kỳ

Tên đệm Khả

Khả trong tiếng Hán Việt có nghĩa là có thể. Với đệm này cha mẹ mong con luôn có thể làm được mọi việc, giỏi giang, tài năng đạt được thành công trong cuộc sống.

Tên chính Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt tên cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Đo lường, đánh giá khả năng tư duy logic, giải quyết vấn đề và nhận thức của bạn với bài kiểm tra online Trắc nghiệm IQ 30 câu hỏi bằng hình ảnh theo chuẩn Quốc tế.

Các tên liên quan với Khả Kỳ

Tên ghép với đệm Khả

Có tổng số 149 tên ghép với đệm Khả trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Khả. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Khả Chi, Khả Ngân, Khả Nhân, Khả Tố, Khả Quyên, Khả Như, Khả Thi, Khả Uyên, Khả Ý,

Đệm ghép với tên Kỳ

Có tổng số 127 đệm ghép với tên Kỳ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Huệ Kỳ, Bội Kỳ, Thị Kỳ, Kỳ Kỳ, Bái Kỳ, Ngọc Kỳ, An Kỳ, Thư Kỳ, Mỹ Kỳ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Khả Kỳ

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Khả Kỳ được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Khả Kỳ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Khả Kỳ

Giới tính

Tên Khả Kỳ thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Khả Kỳ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Khả kết hợp với tên Kỳ có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Khả và giới tính của người có tên Kỳ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Khả Kỳ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khả Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Khả Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Khả Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Khả Kỳ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Khả Kỳ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Khả Kỳ có tổng cộng 41 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Khả Kỳ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Khả là mệnh Mộc và Tên Kỳ là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Khả Kỳ cần xác định rõ ràng đệm Khả và tên Kỳ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Khả Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy qua 41 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Khả Kỳ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Khả Kỳ sang thần số học
KH K
17
282

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Khả Kỳ

Tên tiếng Anh cho tên Khả Kỳ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Stacey 可鳍
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
Winifred 可礻
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 礻 - kì (bộ gốc)
Vernice 可圻
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 圻 - Bắc kì
Vesta 可麒
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 麒 - kì lân
Voncile 可碁
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 碁 - kỉ tử (con cờ); kì phùng địch thủ
Verdie 可琦
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 琦 - kì (ngọc quý); kì tài
Verlie 可琪
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 琪 - kì (ngọc quý)
Tempie 可淇
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 淇 - băng kì lâm (phiên âm ice cream)
Virgia 可埼
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 埼 - kì (núi oằn oèo)
Versa 可畿
  • 可 - khải ái; khả năng; khả ố
  • 畿 - kinh kì

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Khả Kỳ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Khả Kỳ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Khả Kỳ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Khả Kỳ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu