No ad for you

Ý nghĩa tên Kỳ Hải

Tên Kỳ Hải có ý nghĩa là biển rộng mơ ước, thể hiện hoài bão lớn lao, rộng mở và khao khát khám phá của chủ nhân. Nó cũng ngụ ý về một người có tầm nhìn xa, luôn hướng đến tương lai và không ngừng cố gắng để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, tên Kỳ Hải còn mang ý nghĩa về sự may mắn và tiền tài, tượng trưng cho một tương lai tươi sáng và thành công. Viết bởi: Từ điển tên - 05/06/2023

Tạo Video

Ý nghĩa đệm Kỳ tên Hải

Tên đệm Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt tên cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Tên chính Hải

Theo nghĩa Hán, "Hải" có nghĩa là biển, thể hiện sự rộng lớn, bao la. Tên "Hải" thường gợi hình ảnh mênh mông của biển cả. Tên "Hải" cũng thể hiện sự khoáng đạt, tự do, tấm lòng rộng mở như hình ảnh của biển khơi.

Giới tính tên Kỳ Hải

Tên Kỳ Hải mang đậm sắc thái nam tính, hầu như chỉ xuất hiện trong tên của bé trai.

Giới tính thường dùng

Kỳ Hải là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Kỳ Hải đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Cảm nhận về giới tính

Đệm Kỳ kết hợp với Tên Hải có xu hướng thiên về Nam giới, nhưng chưa hoàn toàn rõ ràng. Khi nhắc đến tên Kỳ Hải, người nghe sẽ nghĩ là bé trai hoặc một người đàn ông, nhưng không chắc chắn và cần thêm thông tin. Đây là tên có độ nhận diện giới tính ở mức thấp.

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Hải

Mức Độ phổ biến

Tên Kỳ Hải không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 37.154 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Kỳ Hải được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

No ad for you

Tên Kỳ Hải trong tiếng Việt

Kỳ Hải theo Âm luật bằng trắc

Tên Kỳ Hải có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.

Bảng quy đổi bằng trắc tên Kỳ Hải
ChữKỳHải
Dấudấu huyềndấu hỏi
Thanhthanh bằng thấpthanh sắc thấp

Cách đánh vần tên Kỳ Hải trong Ngôn ngữ ký hiệu

  • K
  • H
  • i

Đặc điểm tính cách liên tưởng

Tên Kỳ Hải trong Phong thủy

Ngũ hành Đệm Kỳ và tên Hải

Phong thủy ngũ hành tên đệm Kỳ chữ thuộc Mệnh Mộctên Hải chữ thuộc Mệnh Thủy.

Mức độ hài hoà trong phong thủy

Đệm Kỳ Tương sinh với tên Hải do mệnh Mộc được mệnh Thủy sinh. Điều này tạo nên sự hài hòa trong ngũ hành, hỗ trợ cân bằng năng lượng và thúc đẩy vận khí tích cực cho bản mệnh.

Sử dụng công cụ Chấm điểm tên toàn diện để xem các biến thể Hán Việt, mệnh khác của tên Kỳ Hải, Đặt tên hợp Phong Thủy giúp bạn dễ dàng đặt tên con hợp mệnh hoặc công cụ Bói tên theo Lý số sẽ luận giải tên theo thuật toán phong thủy phương Đông.

Thần Số học tên Kỳ Hải

Bảng quy đổi tên Kỳ Hải sang Thần số học
Chữ cáiKHI
Nguyên Âm719
Phụ Âm28

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Để hiểu rõ hơn về ý nghĩa, tính cách, vận mệnh và các phân tích chuyên sâu, hãy sử dụng công cụ Giải mã Thần số học.

Những tên liên quan với Kỳ Hải

Tên ghép hay với đệm Kỳ

Đệm Kỳ được sử dụng làm tên lót trong tên Kỳ Hải. Xem toàn bộ danh sách tại 164 tên ghép với chữ Kỳ hay. Dưới đây là một số tên tiêu biểu:

Đệm (tên lót) ghép với tên Hải

Tên Hải đóng vai trò là tên chính trong tên Kỳ Hải. Danh sách 239 đệm ghép với tên Hải sẽ gợi ý những tên hay cho phụ huynh yêu thích tên này. Một số tên ghép hay và phổ biến nhất như:

Bình luận về tên Kỳ Hải

Hãy chắc chắn bạn đã đọc và đồng ý với điều khoản sử dụng. Vui lòng không đề cập đến chính trị, những từ ngữ nhạy cảm hoặc nội dung không lành mạnh.

Chưa có bình luận! Hãy là người đầu tiên chia sẻ cảm nhận để bắt đầu thảo luận nhé!

Những câu hỏi thường gặp về tên Kỳ Hải

Ý nghĩa thực sự của tên Kỳ Hải là gì?

Tên Kỳ Hải có ý nghĩa là biển rộng mơ ước, thể hiện hoài bão lớn lao, rộng mở và khao khát khám phá của chủ nhân. Nó cũng ngụ ý về một người có tầm nhìn xa, luôn hướng đến tương lai và không ngừng cố gắng để đạt được mục tiêu của mình. Ngoài ra, tên Kỳ Hải còn mang ý nghĩa về sự may mắn và tiền tài, tượng trưng cho một tương lai tươi sáng và thành công.

Tên Kỳ Hải nói lên điều gì về tính cách và con người?

Dũng cảm, Hoạt bát, Năng động, Khám phá, Phiêu lưu là những mong muốn và kỳ vọng của các bậc cha mẹ khi đặt tên Kỳ Hải cho con.

Tên Kỳ Hải phù hợp để đặt cho bé trai hay bé gái?

Kỳ Hải là tên dành cho Nam giới. Trong dữ liệu của Từ điển tên, tất cả những người mang tên Kỳ Hải đều là Nam giới. Vì vậy, có thể coi đây là tên rất phù hợp để đặt cho bé trai.

Tên Kỳ Hải có phổ biến tại Việt Nam không?

Tên Kỳ Hải không phổ biến tại Việt Nam, đứng thứ 37.154 trong dữ liệu tên 2 chữ của Từ điển tên. Tên Kỳ Hải được đặt với mong muốn tạo dấu ấn riêng, gửi gắm một ý nghĩa đặc biệt hoặc gắn liền với đặc trưng của khu vực, vùng miền.

Tên Kỳ Hải nghe có hay và thuận tai không?

Tên Kỳ Hải có âm điệu tương đối hài hòa, dễ nghe và phù hợp với âm luật bằng trắc.

Trong phong thuỷ, tên Kỳ Hải mang mệnh gì?

Phong thủy ngũ hành tên đệm Kỳ chữ thuộc Mệnh Mộctên Hải chữ thuộc Mệnh Thủy.

Tên Kỳ Hải có hợp với phong thuỷ không?

Đệm Kỳ Tương sinh với tên Hải do mệnh Mộc được mệnh Thủy sinh. Điều này tạo nên sự hài hòa trong ngũ hành, hỗ trợ cân bằng năng lượng và thúc đẩy vận khí tích cực cho bản mệnh.

Thần số học tên Kỳ Hải: Con số Linh hồn (Nội tâm) tiết lộ điều gì?

Con số linh hồn 8: Được là chính mình khi được độc lập về tài chính, công việc an toàn, ngôi nhà riêng. Muốn trở thành một Nhà lãnh đạo có đầu óc kinh doanh, sống theo lý tưởng cao cả hơn và thái độ phong phú. Mong muốn công bằng, được trao quyền và phong phú trong cuộc sống và công việc.

Thần số học tên Kỳ Hải: Con số Biểu đạt (Nhân cách) nói lên điều gì?

Con số biểu đạt 10: Nhấn nhiều về tính hài hước, có phần xem nhẹ tính nghiêm túc. Cần tránh sự đùa giỡn không đúng chỗ, đãi bôi bề mặt. Khả năng thích nghi với mọi hoàn cảnh cuộc sống. Cần thể hiện quyết tâm mạnh hơn để hoàn tất nhiệm vụ trong cuộc sống này, cân bằng nghiêm túc với nhẹ nhàng

Thần số học tên Kỳ Hải: Con số Tên riêng (Vận mệnh) của bạn là gì?

Con số tên riêng 9: Nghệ thuật, hào phóng, duy tâm, thơ mộng, nhìn xa trông rộng, có lòng vị tha lớn. Luôn thích làm từ thiện, cho đi và luôn giúp đỡ người khác, biết cách thưởng thức nghệ thuật và cái đẹp.

Danh mục Từ điển tên