Văn Hải
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
Tên Hải phổ biến ở Nam giới (hơn 80%), nhưng vẫn có một số trường hợp được đặt cho giới tính khác. Tên này phù hợp hơn với Bé trai, giúp tạo ấn tượng mạnh mẽ. Nếu bạn định đặt tên "Hải" cho bé gái, hãy chọn tên đệm uyển chuyển để làm dịu nét nam tính.
Tổng hợp những tên đệm (tên lót) hay và phổ biến nhất cho bé trai, bé gái tên Hải:
"Văn" là văn chương, "Hải" là biển cả, tên "Văn Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả, đầy tri thức.
"Thanh" là thanh tao, "Hải" là biển cả, tên "Thanh Hải" mang ý nghĩa thanh bình, rộng lớn, bao dung.
"Ngọc" là đá quý, "Hải" là biển cả, tên "Ngọc Hải" mang ý nghĩa người có phẩm chất cao quý, rộng lớn như biển cả.
"Thị" là người con gái, "Hải" là biển cả, tên "Thị Hải" có nghĩa là người con gái rộng lượng, bao dung như biển cả.
"Minh" là sáng, "Hải" là biển, tên "Minh Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Hoàng" là màu vàng, "Hải" là biển cả, tên "Hoàng Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả với màu vàng rực rỡ.
"Hồng" là màu hồng, tượng trưng cho sự may mắn, "Hải" là biển cả, rộng lớn, bao la, tên "Hồng Hải" mang ý nghĩa cuộc sống rộng mở, may mắn, hạnh phúc.
"Đức" là đức hạnh, "Hải" là biển, tên "Đức Hải" mang ý nghĩa đức hạnh, bao dung, rộng lượng, bao la như biển cả.
"Xuân" là mùa xuân, tượng trưng cho sự tươi trẻ, tràn đầy sức sống, "Hải" là biển cả, rộng lớn, bao la, tên "Xuân Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, phóng khoáng như biển trời mùa xuân.
"Quang" là ánh sáng, "Hải" là biển, tên "Quang Hải" mang ý nghĩa rạng rỡ, rộng lớn như biển cả.
"Đình" là nơi trang nghiêm, "Hải" là biển, tên "Đình Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, uy nghi như biển cả.
"Duy" là duy nhất, "Hải" là biển, tên "Duy Hải" mang ý nghĩa duy nhất, bao la như biển rộng.
"Quốc" là đất nước, "Hải" là biển rộng, tên "Quốc Hải" thể hiện sự bao dung, rộng lượng, có tầm nhìn rộng lớn.
"Chí" là chí hướng, "Hải" là biển cả, tên "Chí Hải" mang ý nghĩa người con trai có chí lớn, tầm nhìn rộng lớn, đầy hoài bão.
"Hữu" là có, "Hải" là biển, tên "Hữu Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, giàu có như biển cả.
"Trọng" là trọng đại, "Hải" là biển, tên "Trọng Hải" mang ý nghĩa người đàn ông có chí lớn, mạnh mẽ, bao la như biển cả.
"Trung" là trung tâm, "Hải" là biển, tên "Trung Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la, như biển cả mênh mông.
"Tuấn" là đẹp trai, "Hải" là biển cả, tên "Tuấn Hải" có nghĩa là người đàn ông đẹp trai, mạnh mẽ như biển cả.
"Sơn" là núi, "Hải" là biển, tên "Sơn Hải" mang ý nghĩa hùng vĩ, rộng lớn, bao la như núi non, biển cả.
"Tấn" là tiến lên, "Hải" là biển, tên "Tấn Hải" mang ý nghĩa tiến bộ, rộng lớn như biển cả.
"Tiến" là tiến bộ, "Hải" là biển cả, tên "Tiến Hải" mang ý nghĩa tiến bộ, rộng lớn như biển cả.
"Nam" là phía nam, "Hải" là biển, tên "Nam Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Bá" là vua, "Hải" là biển, tên "Bá Hải" mang ý nghĩa là người uy quyền, rộng lớn như biển cả.
"Thế" là thế giới, "Hải" là biển cả, tên "Thế Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển trời.
"Công" là công lao, "Hải" là biển cả, tên "Công Hải" mang ý nghĩa công lao to lớn như biển cả.
"Long" là rồng, uy nghiêm, quyền uy, "Hải" là biển, rộng lớn, bao la, tên "Long Hải" mang ý nghĩa mạnh mẽ, uy nghi, bao dung như biển cả.
"Mạnh" là mạnh mẽ, "Hải" là biển, tên "Mạnh Hải" mang ý nghĩa mạnh mẽ, oai hùng như biển cả.
"Đại" là lớn, "Hải" là biển, tên "Đại Hải" mang ý nghĩa bao la, rộng lớn như biển cả.
"Trường" là trường tồn, "Hải" là biển cả, tên "Trường Hải" mang ý nghĩa rộng lớn, bao la như biển cả.
"Huy" là ánh sáng, "Hải" là biển lớn, tên "Huy Hải" mang ý nghĩa rạng rỡ, bao la, rộng lớn như biển cả.