Xuyên
Tên Xuyên có nghĩa là xuyên qua, vượt qua, thể hiện sự kiên trì, mạnh mẽ, quyết đoán.
Danh sách tên Khám phá hay cho bé trai và bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa tò mò, thích học hỏi, giúp bé luôn giữ được sự ham học hỏi và khám phá thế giới xung quanh.
Khám phá là hành trình tìm kiếm, trải nghiệm và học hỏi những điều mới mẻ, chưa biết. Nó thể hiện sự tò mò, lòng ham hiểu biết và mong muốn mở rộng kiến thức, kỹ năng và tầm nhìn của bản thân. Khám phá có thể là việc tìm hiểu về một chủ đề mới, khám phá một địa điểm chưa từng đến, hay thử nghiệm một kỹ năng mới. Nó mang lại sự phấn khích, trải nghiệm độc đáo và cơ hội phát triển bản thân.
Đặt tên cho bé theo nhóm 'Khám phá' thể hiện mong muốn con bạn sẽ là người tò mò, ham học hỏi, thích khám phá và trải nghiệm những điều mới mẻ trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Khám phá hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Xuyên có nghĩa là xuyên qua, vượt qua, thể hiện sự kiên trì, mạnh mẽ, quyết đoán.
Tên Hy có nghĩa là hi vọng, ước mơ, niềm tin, tương lai.
Tên Tủa có nghĩa là tua tủa, tua rua, thể hiện sự dày dặn, đầy đặn.
Phiên là một từ chỉ sự thay đổi, sự luân phiên. Tên Phiên thường mang ý nghĩa về sự linh hoạt, sự thích nghi, sự đổi mới và sự phát triển.
Tên Mới có nghĩa là tươi mới, trẻ trung, thể hiện sự năng động và sáng tạo.
Tên Hoang có nghĩa là hoang dã, hoang sơ, thể hiện sự tự do, phóng khoáng, không bị ràng buộc.
Ayun là một tên riêng, không có nghĩa cụ thể.
Bôn có nghĩa là chạy, đi, thể hiện sự vất vả, bôn ba.
Tên Xa có nghĩa là xa cách, xa xôi, thể hiện sự cô đơn, biệt lập, hoặc có thể mang ý nghĩa là sự tự do, độc lập.
Lùng có nghĩa là tìm kiếm, truy tìm, thể hiện sự cần cù và kiên trì.
Tên Thám có nghĩa là thăm dò, khám phá, thể hiện sự tò mò, ham học hỏi.
Tàu là phương tiện di chuyển trên mặt nước, tượng trưng cho sự đi lại, du lịch, khám phá, mang theo ý nghĩa của sự tiến bộ, phát triển.
Tên Khiếu có nghĩa là tài năng, năng khiếu, thể hiện sự thông minh, sáng tạo.
Không có nghĩa cụ thể, có thể là tên viết tắt hoặc biệt danh.
Tên Pu có nghĩa là núi, cao, hùng vĩ, biểu trưng cho sự kiên định, bất khuất.
Sóng có nghĩa là dao động, biến đổi, tượng trưng cho sự bất định và năng động.
Tên Sứng có nghĩa là sự kiêu hãnh, tự tin, thể hiện sự tự tin, mạnh mẽ và quyết đoán.
Tên Mò có nghĩa là tìm kiếm, khám phá, thể hiện sự tò mò và ham học hỏi.
Vùng là một khu vực địa lý, tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la.
Tên Lạ có nghĩa là sự mới mẻ, khác biệt, thể hiện sự độc đáo và sáng tạo.
Tản mạn, tản mát, thể hiện sự rải rác, phân tán.
Khắp nơi, khắp chốn, thể hiện sự bao phủ, toàn diện.
Dật có nghĩa là di chuyển nhanh, vội vã, thể hiện sự năng động và nhanh nhẹn.
Tên Ngành tượng trưng cho sự phát triển, vươn lên, thể hiện sự mạnh mẽ và kiên cường.
Tên Rở có nghĩa là rở ra, rở đi, thể hiện sự linh hoạt, nhanh nhẹn.
Tên Lén có nghĩa là hành động bí mật, thể hiện sự khéo léo, nhanh nhẹn.
Mùi hôi, mùi khó chịu, mùi thối, mùi ẩm mốc.
Tên Dơi có nghĩa là loài động vật bay vào ban đêm, tượng trưng cho sự bí ẩn, đáng sợ, hoặc sự nhạy cảm, linh hoạt.
Tên Lữk có nghĩa là du lịch, đi lại, phiêu lưu, thể hiện sự khám phá, trải nghiệm, độc lập.
Chuyến có nghĩa là một lần đi lại, thể hiện sự di chuyển, thay đổi, du lịch.