Từ điển tên

Tên Kỳ KhangÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Kỳ Khang

Chưa có nội dung tóm tắt. Bạn có thể đóng góp ý nghĩa mình muốn gửi gắm tại Sửa ý nghĩa hoặc cho tên Kỳ Khang.

20 lượt xem

Ý nghĩa đệm Kỳ tên Khang

Tên đệm Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt đệm, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt đệm cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt đệm cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Tên chính Khang

Theo tiếng Hán - Việt, "Khang" được dùng để chỉ sự yên ổn, an bình hoặc được dùng khi nói đến sự giàu có, đủ đầy. Tóm lại tên "Khang" thường mang hàm ý tốt đẹp, chỉ người khỏe mạnh, phú quý & mong ước cuộc sống bình an.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Kỳ Khang

Tên ghép với đệm Kỳ

Có tổng số 123 tên ghép với đệm Kỳ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Kỳ Ngôn, Kỳ Vy, Kỳ Chí, Kỳ Lộc, Kỳ Kiệt, Kỳ Hương, Kỳ Nhạn, Kỳ Quyên, Kỳ Tùng,

Đệm ghép với tên Khang

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Khang trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Khang. Một số tên phổ biến nhất cho bé trai là:

Lập Khang, Thiết Khang, Dũng Khang, Mọng Khang, Chiếu Khang, Triều Khang, Liêm Khang, Lộc Khang, Hằng Khang,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Kỳ Khang

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Kỳ Khang được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Kỳ Khang. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Kỳ Khang

Giới tính

Tên Kỳ Khang thường được dùng cho: Nam giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Kỳ Khang. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Kỳ kết hợp với tên Khang có khuynh hướng dành cho Nam giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Kỳ và giới tính của người có tên Khang. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Kỳ Khang đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Kỳ Khang trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Kỳ Khang trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Kỳ Khang trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Kỳ Khang trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Kỳ Khang bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Kỳ Khang có tổng cộng 328 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Kỳ Khang trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Kỳ là mệnh Mộc và Tên Khang là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Kỳ Khang cần xác định rõ ràng đệm Kỳ và tên Khang được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Kỳ Khang trong Hán Việt và Phong thủy qua 328 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Kỳ Khang trong thần số học

Bảng quy đổi tên Kỳ Khang sang thần số học
K KHANG
71
22857

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé trai tên Kỳ Khang

Tên tiếng Anh cho tên Kỳ Khang
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Franklin 崎𩾌
  • 崎 - kì khu đích sơn lộ (đường núi gồ ghề)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Elise 其𩾌
  • 其 - kì cọ
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Jan 奇𩾌
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Laverne 鯕𩾌
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Winifred 礻𩾌
  • 礻 - kì (bộ gốc)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Kristie 祺𩾌
  • 祺 - kì (may mắn tốt đẹp)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Freda 旂𩾌
  • 旂 - quốc kì
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Earnestine 祈𩾌
  • 祈 - kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Earlene 芪𩾌
  • 芪 - hoàng kì (dược thảo)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)
Marietta 鳍𩾌
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
  • 𩾌 - khang (cá có râu như mồi rử cá khác tới để nó đớp)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Kỳ Khang đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Trạng thái

Mở khóa: Xem mã (Hoàn toàn miễn phí) tại phần mô tả trong đường link sau: Cửa hàng MenlyStore trên Shopee
Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Kỳ Khang

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Kỳ Khang

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Kỳ Khang / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu