Hằng
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Danh sách tên Bình yên hay cho bé trai và bé gái với những cái tên mang ý nghĩa thanh bình, an nhiên, giúp bé có cuộc sống hạnh phúc, vui vẻ và tránh xa những điều không may mắn.
Bình yên là một trạng thái tâm lý thanh thản, không có lo lắng, sợ hãi hay bất an. Nó là cảm giác yên tĩnh, thư thái và hài hòa trong tâm hồn. Bình yên có thể được đạt được thông qua nhiều cách, bao gồm thiền định, yoga, dành thời gian trong thiên nhiên, hoặc đơn giản là dành thời gian cho những điều mình yêu thích.
Đặt tên cho bé trai hoặc bé gái mang ý nghĩa 'Bình yên' có thể mang lại nhiều lợi ích. Nó thể hiện mong muốn của cha mẹ về một cuộc sống yên bình, hạnh phúc và an toàn cho con mình. Ngoài ra, nó cũng có thể giúp con trẻ tự tin, lạc quan và dễ hòa đồng với mọi người. Tên gọi 'Bình yên' cũng có thể tạo nên một ấn tượng tốt đẹp về con người và sự nghiệp của con trẻ trong tương lai.
Danh sách những tên trong nhóm Bình yên hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hằng có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, tượng trưng cho sự bền bỉ, kiên định và bất diệt.
Tên An có nghĩa là bình an, yên ổn, thể hiện mong ước về cuộc sống thanh bình, an vui và hạnh phúc.
Tên Thái có nghĩa là bình yên, thái bình, thể hiện sự an ổn và thịnh vượng.
Tên Nhàn có nghĩa là thanh nhàn, yên tĩnh, thư thái, thể hiện sự bình yên và an lạc.
Sương có nghĩa là hơi nước ngưng tụ, thể hiện sự nhẹ nhàng, thanh tao, mơ màng.
Tên Lam có nghĩa là màu xanh lam, thể hiện sự thanh bình, yên tĩnh, hiền hòa.
Ninh có nghĩa là bình yên, thanh bình, an yên, hòa bình, thể hiện sự yên ổn và thịnh vượng.
Tên Yên có nghĩa là yên bình, thanh bình, êm đềm, thể hiện sự bình tĩnh và an nhiên.
Bằng lòng, bằng lòng, thể hiện sự công bằng, chính trực, trung thực.
Tên Nhiên có nghĩa là tự nhiên, bẩm sinh, thể hiện sự hồn nhiên, trong sáng, giản dị và gần gũi với thiên nhiên.
Tên Vĩnh có nghĩa là mãi mãi, trường tồn, thể hiện sự vĩnh cửu, bất diệt.
Tên Băng có nghĩa là nhóm người, tập thể, thể hiện sự gắn kết, đoàn kết.
Tên Đình có nghĩa là nơi nghỉ ngơi, hội họp, tượng trưng cho sự yên bình, thanh thản và sự đoàn kết cộng đồng.
Tên Tịnh có nghĩa là thanh tịnh, an nhiên, tượng trưng cho sự bình yên, thanh thản và tâm hồn thanh cao.
Thuỵ có nghĩa là thuận lợi, may mắn, tượng trưng cho sự bình yên, an nhàn.
Hồ có nghĩa là hồ nước, ao, thể hiện sự rộng lớn, bao la.
Nhị là một số tự nhiên, tượng trưng cho sự kết hợp, sự song hành.
Tên Lên thể hiện sự thăng tiến, phát triển, vươn lên.
Tên Tĩnh có nghĩa là sự tĩnh lặng, bình yên, thể hiện sự điềm tĩnh và thanh thản.
Tên Vững có nghĩa là vững chắc, không lay chuyển, thể hiện sự ổn định, kiên trì, đáng tin cậy.
Miền có nghĩa là vùng đất, khu vực, thể hiện sự rộng lớn và bao la.
Phòng có nghĩa là nơi ở, nơi trú ẩn, thể hiện sự an toàn, bình yên.
Tên Vịnh có nghĩa là vịnh biển, tượng trưng cho sự rộng lớn, bao la và hùng vĩ.
Tên Quỳnh có nghĩa là hoa quỳnh, tượng trưng cho sự thanh tao, cao quý.
Tên Lầu có nghĩa là tòa nhà cao tầng, nơi ở, thể hiện sự vững chãi, uy nghi.
Tên Dình có nghĩa là sự vững chắc, bền bỉ, thể hiện sự kiên định và vững tâm.
Tên Cư có nghĩa là cư trú, cư ngụ, thể hiện sự ổn định và an cư lạc nghiệp.
Vùng, miền, địa điểm, khu vực.
Điềm có nghĩa là điềm báo, điềm lành, tượng trưng cho sự may mắn, thuận lợi.
Tên Đợi có nghĩa là chờ đợi, mong chờ, thể hiện sự kiên nhẫn, bền bỉ và hy vọng.