Từ điển tên

Tên Mỹ CảnhÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Cảnh

Mỹ Cảnh là cái tên rất đẹp, mang ý nghĩa chỉ những cảnh đẹp, cảnh quan thiên nhiên hùng vĩ, thơ mộng. Người sở hữu cái tên này thường có tính cách nhẹ nhàng, thanh lịch, thích thưởng thức cái đẹp và có tâm hồn lãng mạn. Họ cũng là người tình cảm, biết quan tâm, chăm sóc người khác và luôn hướng đến những điều tốt đẹp trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

22 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Cảnh

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Cảnh

"Cảnh" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là sáng tỏ, chiếu sáng, giác ngộ. Tên "Cảnh" mang ý nghĩa cha mẹ mong con luôn biết suy nghĩ, cân nhắc thấu đáo trước khi hành động, cảnh báo, cảnh tỉnh là những gửi gắm yêu thương mà cha mẹ dành cho con trên suốt quảng đường đời.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Mỹ Cảnh

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Dân, Mỹ Lê, Mỹ Lanh, Mỹ Ninh, Mỹ Dương,

Đệm ghép với tên Cảnh

Có tổng số 71 đệm ghép với tên Cảnh trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Cảnh. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Hoàn Cảnh, Thị Cảnh,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Cảnh

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mỹ Cảnh được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Cảnh. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Cảnh

Giới tính

Tên Mỹ Cảnh thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Cảnh. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Cảnh có khuynh hướng dành cho Cả nam và nữ.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Cảnh. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Cảnh đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Cảnh trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Cảnh trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Cảnh trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Cảnh trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Cảnh bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Cảnh có tổng cộng 42 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Cảnh trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Cảnh là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Cảnh cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Cảnh được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Cảnh trong Hán Việt và Phong thủy qua 42 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Cảnh trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Cảnh sang thần số học
M CNH
71
4358

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Cảnh

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Cảnh
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Kadence 镁耿
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 耿 - cảnh trực (thẳng thắn)
Marquita 镁鐛
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鐛 - cảnh tiu
Ashlie 镁顷
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 顷 - công cảnh (mẫu tây)
Jamila 镁警
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 警 - cảnh sát; cảnh báo
Deandra 镁颈
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 颈 - cảnh hạng (cái cổ)
Kizzy 镁胫
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 胫 - kinh cốt (xương cẳng chân)
Rashida 镁踁
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 踁 - kinh cốt (xương cẳng chân)
Tequila 镁頸
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 頸 - cảnh hạng (cái cổ)
Shemeka 镁頃
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 頃 - công cảnh (mẫu tây)
Torrie 镁憬
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 憬 - cảnh tỉnh; cảnh ngộ

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Cảnh đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Cảnh

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Cảnh

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Cảnh / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu