Từ điển tên

Tên Mỹ DươngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Dương

Tên Mỹ Dương mang ý nghĩa tượng trưng cho sự tươi đẹp, rực rỡ và toả sáng. Chữ "Mỹ" trong tiếng Việt có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, chỉ những vật hoặc người có hình dáng, nhan sắc hấp dẫn. Chữ "Dương" có nghĩa là mặt trời, tượng trưng cho nguồn sáng, sức sống và năng lượng tích cực. Vì vậy, tên Mỹ Dương hàm ý chỉ người sở hữu có ngoại hình xinh đẹp, rạng rỡ, với tính cách ấm áp, tích cực và luôn toả sáng trong cuộc sống. Sửa bởi Từ điển tên

16 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Dương

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Dương

Dương trong Thái Dương hay còn gọi là mặt trời ý chỉ luôn rạng ngời, chiếu sáng.

Chỉ 15 phút để hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và giải mã bí ẩn tính cách của bạn với trắc nghiệm 70 câu hỏi MBTI theo chuẩn quốc tế!

Các tên liên quan với Mỹ Dương

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Dân, Mỹ Ân, Mỹ Diện, Mỹ Quân, Mỹ Duy,

Đệm ghép với tên Dương

Có tổng số 190 đệm ghép với tên Dương trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Dương. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Liễu Dương, Thủy Dương, Huyền Dương, Hạnh Dương, Hoa Dương, Thu Dương, Mai Dương, Thảo Dương, Hướng Dương,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Dương

Xu hướng và độ phổ biến

Tên Mỹ Dương được xếp vào nhóm tên Cực kỳ hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Dương. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Dương

Giới tính

Tên Mỹ Dương thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Dương. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Dương có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Dương. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Dương đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Dương trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Dương trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Dương trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Dương trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Dương bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Dương có tổng cộng 51 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Dương trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Dương là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Dương cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Dương được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Dương trong Hán Việt và Phong thủy qua 51 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Dương trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Dương sang thần số học
M DƯƠNG
736
4457

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Dương

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Dương
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Annette 镁扬
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 扬 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
Libby 镁陽
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 陽 - âm dương; dương gian; thái dương
Theodora 镁徉
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 徉 - thảng dương (bước đi thong thả)
Dottie 镁煬
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 煬 - dương (chảy lỏng)
Albertha 镁昜
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 昜 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
Carleen 镁洋
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 洋 - đại dương
Cleopatra 镁炀
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 炀 - dương (chảy lỏng)
Ailene 镁敭
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 敭 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
Meriam 镁𠃓
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 𠃓 - dương cung tên; dương cầm; tuyên dương; dương dương tự đắc
Imagene 镁瘍
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 瘍 - dương hội (mụn lở)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Dương đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Dương

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Dương

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Dương / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu