Từ điển tên

Tên Mỹ KỳÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Kỳ

Theo nghĩa Hán - Việt, Mỹ có nghĩa là xinh đẹp, ưu tú."Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp."Mỹ Kỳ" mong muốn con sau này là người xinh đẹp ưu tú. Sửa bởi Từ điển tên

298 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Kỳ

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Kỳ

Trong tiếng Hán, chữ "Kỳ" có thể hiểu thành nhiều nghĩa như lá cờ, quân cờ… tuy nhiên khi dùng để đặt tên, "Kỳ" lại mang ý nghĩa rất tốt đẹp. Nếu đặt tên cho con gái "kỳ" có nghĩa nghĩa là một viên ngọc đẹp, nếu đặt tên cho con trai thì "Kỳ" có nghĩa là t.

Giới thiệu: Khám phá ngôn ngữ tình yêu của bạn và tìm hiểu cách thể hiện và nhận nhận tình yêu hiệu quả nhất để xây dựng mối quan hệ bền chặt và hạnh phúc hơn bằng công cụ Trắc nghiệm ngôn ngữ tình yêu

Các tên liên quan với Mỹ Kỳ

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Ánh, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Hoàng, Mỹ Tú, Mỹ Trúc, Mỹ Thuận,

Đệm ghép với tên Kỳ

Có tổng số 127 đệm ghép với tên Kỳ trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Kỳ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

An Kỳ, Thư Kỳ, Ngọc Kỳ, Khả Kỳ, Huệ Kỳ, Nhã Kỳ,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Kỳ

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Mỹ Kỳ Đang tăng dần

Tên Mỹ Kỳ được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Kỳ. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Kỳ

Giới tính

Tên Mỹ Kỳ thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Kỳ. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Kỳ có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Kỳ. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Kỳ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Kỳ trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Kỳ trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Kỳ bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Kỳ có tổng cộng 123 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Kỳ trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Kỳ là mệnh Mộc.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Kỳ cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Kỳ được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Kỳ trong Hán Việt và Phong thủy qua 123 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Kỳ trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Kỳ sang thần số học
M K
77
42

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Kỳ

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Kỳ
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Elise 镁其
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 其 - kì cọ
Jan 镁奇
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 奇 - kì (số lẻ không chẵn)
Laverne 镁鯕
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鯕 - kì thu (cá dorado)
Winifred 镁礻
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 礻 - kì (bộ gốc)
Kristie 镁祺
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 祺 - kì (may mắn tốt đẹp)
Freda 镁旂
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 旂 - quốc kì
Earnestine 镁祈
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 祈 - kì đảo (cầu thần), kì niên (cầu được mùa)
Earlene 镁芪
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 芪 - hoàng kì (dược thảo)
Marietta 镁鳍
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 鳍 - bối kì (vây cá)
Katheryn 镁蜞
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 蜞 - kì (trứng rận)

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Kỳ đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Kỳ

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Kỳ

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Kỳ / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu