Hoàng
Tên Hoàng có nghĩa là vàng, hoàng kim, tượng trưng cho sự quyền uy, sang trọng, quý phái.
Danh sách tên Duyên dáng hay cho bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa duyên dáng, thanh lịch, giúp bé trở thành người thu hút, dịu dàng và toát ra vẻ đẹp tự nhiên.
Duyên dáng là một thuật ngữ miêu tả sự hấp dẫn, quyến rũ và thanh lịch của một người. Nó bao gồm cả ngoại hình, phong thái và cách cư xử, tạo nên một sức hút tự nhiên thu hút sự chú ý và ngưỡng mộ từ người khác. Duyên dáng không chỉ là vẻ đẹp bề ngoài mà còn là sự toát ra từ bên trong, thể hiện qua sự tự tin, thông minh, nhạy bén và sự tinh tế trong giao tiếp.
Đặt tên theo nhóm Duyên Dáng giúp bé có được nét thu hút, duyên dáng, tạo thiện cảm với mọi người. Ngoài ra, những cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp còn mang đến may mắn và thuận lợi trong cuộc sống.
Danh sách những tên trong nhóm Duyên dáng hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Hoàng có nghĩa là vàng, hoàng kim, tượng trưng cho sự quyền uy, sang trọng, quý phái.
Tên Giang có nghĩa là sông, thể hiện sự hiền hòa, êm đềm và thanh bình.
Tú có nghĩa là đẹp, tài giỏi, xuất chúng, thể hiện sự nổi bật và tài năng.
Tên Trâm có nghĩa là chiếc trâm cài tóc, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng, xinh đẹp.
Tên Thuý có nghĩa là ngọc, châu báu, tượng trưng cho sự quý giá, tinh túy.
Diễm có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, rạng rỡ, tượng trưng cho vẻ đẹp thuần khiết và thanh tao.
Kiều có nghĩa là đẹp, thanh tao, quý phái, tượng trưng cho vẻ đẹp thanh lịch và sang trọng.
Tên Mỹ có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thanh tao, tượng trưng cho sự hoàn hảo và thu hút.
Đào có nghĩa là hoa đào, tượng trưng cho sự xinh đẹp, rạng rỡ, mùa xuân, hạnh phúc.
Nhã nhặn, thanh nhã, tượng trưng cho sự tao nhã, thanh lịch, sang trọng.
Tên Gấm có nghĩa là loại vải dệt từ tơ lụa, tượng trưng cho sự sang trọng, quý phái, thanh lịch.
Lịch có nghĩa là lịch sử, lịch sự, thể hiện sự uy nghi, trang trọng.
Huê có nghĩa là hoa, hương thơm, thể hiện sự đẹp đẽ, thanh tao.
Tên Lãm có nghĩa là cao ngạo, kiêu hãnh, thể hiện sự tự tin, độc lập và mạnh mẽ.
Tên Quyến có nghĩa là quyến rũ, hấp dẫn, thu hút, thể hiện sự duyên dáng và lôi cuốn.
Son có nghĩa là son môi, tô son, thể hiện sự rạng rỡ, xinh đẹp.
Đẹp có nghĩa là xinh đẹp, hấp dẫn, thể hiện sự hoàn hảo, tinh tế.
Tên Thêu có nghĩa là kỹ thuật thêu, thể hiện sự khéo léo, tinh tế và tỉ mỉ.
Cu có nghĩa là con, em bé, thể hiện sự ngây thơ, đáng yêu.
A là chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái, tượng trưng cho sự khởi đầu, mới mẻ.
Duyến có nghĩa là sự hấp dẫn, cuốn hút, thể hiện sự duyên dáng, tao nhã.
Dĩnh có nghĩa là giữ gìn, bảo vệ, thể hiện sự kiên cường và bền bỉ.
Điểu có nghĩa là chim, tượng trưng cho sự tự do, bay bổng và sự thanh tao, nhẹ nhàng.
Dáng có nghĩa là dáng vẻ, dáng người, tượng trưng cho sự thanh tao, uyển chuyển.
Tên Thuyến có nghĩa là sự thuyết phục, sự lay động, thể hiện sự khéo léo, thông minh và sức hút.
Tên Linda có nghĩa là xinh đẹp, dễ thương, thể hiện sự duyên dáng, thanh lịch và nữ tính.
Tên Đoá có nghĩa là bông hoa, thể hiện sự đẹp đẽ, rực rỡ và thu hút.
Tên Uân chưa có thông tin về ý nghĩa.
Tên Dánh có nghĩa là dáng vẻ, hình dáng, thể hiện sự thanh tao, uyển chuyển.
Tên Ngan có nghĩa là con vịt trời, tượng trưng cho sự thanh tao, tự do và thanh lịch.