Yến
Tên Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa của sự tự do và hạnh phúc.
Danh sách tên Nữ tính hay cho bé gái với những cái tên đẹp, mang ý nghĩa dịu dàng, thanh tao, giúp bé toát lên vẻ đẹp nữ tính, duyên dáng và thu hút.
Nữ tính là một khái niệm phức tạp và đa chiều, thể hiện sự nữ tính, sự mềm mại, sự nhạy cảm và khả năng nuôi dưỡng. Nó liên quan đến những phẩm chất và giá trị được xã hội coi là đặc trưng cho phụ nữ, bao gồm sự dịu dàng, lòng trắc ẩn, sự sáng tạo, và sự kết nối cảm xúc sâu sắc. Nữ tính không phải là một danh mục cố định, mà là một trải nghiệm cá nhân, được thể hiện theo nhiều cách khác nhau và có thể thay đổi theo thời gian và văn hóa.
Đặt tên cho bé gái mang ý nghĩa 'Nữ tính' sẽ giúp bé phát huy những phẩm chất tốt đẹp như dịu dàng, nhạy cảm, tinh tế và đầy nữ tính, tạo nền tảng cho sự phát triển toàn diện của bé trong tương lai.
Danh sách những tên trong nhóm Nữ tính hay và phổ biến nhất cho bé trai và bé gái:
Tên Yến có nghĩa là chim yến, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, bay bổng, mang ý nghĩa của sự tự do và hạnh phúc.
Tên Trinh có nghĩa là trinh tiết, trong trắng, thể hiện sự thanh tao, thuần khiết và phẩm chất cao quý.
Tên Mai có nghĩa là hoa mai, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, rạng rỡ, mang ý nghĩa của sự may mắn và hạnh phúc.
Tên Nga có nghĩa là nước Nga, tượng trưng cho sự rộng lớn, hùng vĩ.
Tiên có nghĩa là thần tiên, tiên nữ, tượng trưng cho sự thanh tao, thoát tục, bất tử.
Quyên có nghĩa là chim quyên, tiếng chim quyên, tượng trưng cho sự tha thiết, nhớ thương, tình yêu mãnh liệt.
Hồng có nghĩa là màu hồng, hoa hồng, tượng trưng cho tình yêu, sự lãng mạn, vẻ đẹp nữ tính.
Hoa có nghĩa là hoa, bông hoa, tượng trưng cho sự đẹp đẽ, tươi sáng, rực rỡ.
Tên Thuỳ có nghĩa là thanh tao, đoan trang, thể hiện sự dịu dàng và thanh lịch.
Tên Lệ có nghĩa là đẹp, duyên dáng, thể hiện sự dịu dàng, thanh lịch, thu hút, quyến rũ.
Đào có nghĩa là hoa đào, tượng trưng cho sự xinh đẹp, rạng rỡ, mùa xuân, hạnh phúc.
Tên Huế có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, rực rỡ, thể hiện sự thu hút và quyến rũ.
Mỹ miều, thanh mi, tượng trưng cho sự thanh tao, nhẹ nhàng, tao nhã.
Tên Ni có nghĩa là người phụ nữ, thường được dùng để chỉ các nữ tu sĩ, thể hiện sự thanh tao, thoát tục.
Tên Xinh có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thể hiện sự duyên dáng, thu hút và dễ thương.
Mỵ có nghĩa là đẹp, xinh đẹp, thu hút, thể hiện sự quyến rũ, duyên dáng.
Tên Thục có nghĩa là mềm mại, thanh tao, thể hiện sự dịu dàng, duyên dáng.
Tên Muội có nghĩa là em gái, thể hiện sự thân thiết và yêu thương.
Tên Thuy có nghĩa là thuỷ chung, son sắt, thể hiện sự chung thuỷ, bền vững.
Tên Gái có nghĩa là nữ giới, con gái, thể hiện sự dịu dàng, thanh tao.
Uyển có nghĩa là mềm mại, uyển chuyển, thể hiện sự thanh tao, duyên dáng và linh hoạt.
Tên Súa có nghĩa là sự ngọt ngào, thanh mát, tượng trưng cho sự dịu dàng và dễ thương.
Tuy có nghĩa là mặc dù, dù rằng, thể hiện sự nhẫn nại, kiên trì.
Ayũn có nghĩa là an ủi, an nhiên, tượng trưng cho sự hiền dịu, nhẹ nhàng, thanh tao.
Nuôi dưỡng, nữ tính, thể hiện sự chăm sóc, dịu dàng và mềm mại.
Tên Soạn có nghĩa là sắp xếp, sửa soạn, thể hiện sự chu đáo, cẩn thận.
Oánh có nghĩa là đánh, đấm, thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán.
Tên Lil thường được sử dụng để thể hiện sự nhỏ nhắn, dễ thương, đáng yêu, hoặc cũng có thể là viết tắt của tên Lilian, Liliana, Lillian, v. v.
Nơ là một loại trang trí, tượng trưng cho sự duyên dáng, xinh đẹp.
Tên Mụi có nghĩa là người chị gái, thể hiện sự yêu thương, chăm sóc và che chở.