Từ điển tên

Tên Mỹ LươngÝ nghĩa, Phân tích độ phổ biến, giới tính, Phong thủy, Thần số học và Từ điển

Ý nghĩa tên Mỹ Lương

Mỹ Lương là một cái tên mang ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho sự giàu có và thịnh vượng. Trong tiếng Hán, "Mỹ" có nghĩa là đẹp, xinh đẹp; "Lương" nghĩa là lương thiện, lương thực. Do đó, tên Mỹ Lương mang ý nghĩa cầu chúc cho người sở hữu cuộc sống giàu sang, đủ đầy vật chất, lương thiện đối với mọi người xung quanh. Sửa bởi Từ điển tên

17 lượt xem

Ý nghĩa đệm Mỹ tên Lương

Tên đệm Mỹ

Trong tiếng Việt, "Mỹ" có nghĩa là "mỹ miều","đẹp đẽ", "xinh đẹp", "thanh tú". Đệm "Mỹ" thể hiện mong muốn sau này con sẽ trở thành một cô gái xinh đẹp, duyên dáng, có phẩm chất tốt đẹp, được mọi người yêu mến.

Tên chính Lương

"Lương" trong tiếng Hán - Việt có nghĩa là người đức tính tốt lành, tài giỏi, thể hiện những tài năng, trí tuệ được trời phú. Tên "Lương" nghĩa là con sẽ được thiên phú các đức tính giỏi giang, thông minh, trí tuệ.

Xem bói về lĩnh vực tình yêu, đánh giá việc kết hôn giữa 2 người có hợp hay không, và cưới năm nào thì tốt hơn sẽ giúp bạn tìm được hạnh phúc viên mãn bằng công cụ trực tuyến Căn duyên tiền định.

Các tên liên quan với Mỹ Lương

Tên ghép với đệm Mỹ

Có tổng số 404 tên ghép với đệm Mỹ trong Danh sách tất cả Tên cho đệm Mỹ. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Mỹ A, Mỹ Âu, Mỹ Bảo, Mỹ Cầm, Mỹ Cẩm, Mỹ Lý, Mỹ Đức, Mỹ Bình, Mỹ Tuyên,

Đệm ghép với tên Lương

Có tổng số 101 đệm ghép với tên Lương trong Danh sách tất cả Đệm cho tên Lương. Một số tên phổ biến nhất cho bé gái là:

Thiên Lương, Thu Lương, Hải Lương, Hồng Lương, Huyền Lương, Hiền Lương, Thị Lương,

Gợi ý tìm nhanh: Tên đẹp cho bé

No ad for you

Xu hướng và độ phổ biến của tên Mỹ Lương

Xu hướng và độ phổ biến

Những năm gần đây xu hướng người có tên Mỹ Lương Đang tăng dần

Tên Mỹ Lương được xếp vào nhóm tên Rất hiếm gặp.

Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Mỹ Lương. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Giới tính và khuynh hướng giới của tên Mỹ Lương

Giới tính

Tên Mỹ Lương thường được dùng cho: Nữ giới

Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Mỹ Lương. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Khuynh hướng giới

Đệm Mỹ kết hợp với tên Lương có khuynh hướng dành cho Nữ giới.

Số liệu thống kê giới tính của người có đệm Mỹ và giới tính của người có tên Lương. Nhận định về độ phân biệt giới tính khí nhắc đến tên Mỹ Lương đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.

Mỹ Lương trong Ngôn ngữ ký hiệu

Cách đánh vần tên Mỹ Lương trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):

Tên Mỹ Lương trong Hán Việt và Phong thủy ngũ hành

Tên Mỹ Lương trong từ điển Hán Việt

Trong từ điển Hán Việt, tên Mỹ Lương bao gồm:

Bởi vì sự đa dạng này, tên Mỹ Lương có tổng cộng 30 cách viết và ý nghĩa khác nhau.

Tên Mỹ Lương trong phong thủy ngũ hành

Theo thông kê, đa số Đệm Mỹ là mệnh Kim và Tên Lương là mệnh Hỏa.

Tuy nhiên để biết chính xác ngũ hành cho tên Mỹ Lương cần xác định rõ ràng đệm Mỹ và tên Lương được viết thế nào và ý nghĩa gì trong Hán Việt. Chi tiết xem tại đây: Phân tích tên Mỹ Lương trong Hán Việt và Phong thủy qua 30 cách viết.
Hoặc để tiện lợi hơn hãy tham khảo công cụ Đặt tên theo Phong thủy ngũ hành.

Tên Mỹ Lương trong thần số học

Bảng quy đổi tên Mỹ Lương sang thần số học
M LƯƠNG
736
4357

Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):

Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học.

Tên tiếng Anh cho bé gái tên Mỹ Lương

Tên tiếng Anh cho tên Mỹ Lương
Tên Tiếng Anh Nghĩa Hán Việt Dịch Nghĩa
Abigail 镁良
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 良 - lương thiện
Tiana 镁梁
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 梁 - tài lương đống
Elle 镁踉
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 踉 - lương (dáng đi lảo đảo)
Averie 镁涼
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 涼 - thê lương
Alayah 镁凉
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 凉 - thê lương
Dania 镁糧
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 糧 - lương thực
Azul 镁粮
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 粮 - lương thực
Dionna 镁莨
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 莨 - lương (vải the)
Anyia 镁樑
  • 镁 - mĩ quang (chất magnesium dễ cháy)
  • 樑 - rường cột

Trên đây là danh sách những tên tiếng Anh nổi bật và gần nghĩa nhất với tên Mỹ Lương đã được đối chiếu ý nghĩa với website Namedary.com và không phải ngẫu nhiên. Tìm hiểu thêm

Xem tất cả
Mở khóa miễn phí

Bước 1: Lấy mã mở khóa

Lấy mã là 6 số trong phần mô tả tại: MenlyStore trên Shopee

Bước 2: Nhập mã mở khóa

Nếu không lấy được mã hãy tham khảo Hướng dẫn mở khóa.

Sau khi nhập mã bạn có thể sử dụng đầy đủ chức năng và không quảng cáo trong 7 tiếng của Từ điển tên.

.

null

null
Sửa ý nghĩa tên Mỹ Lương

Không hài lòng về ý nghĩa hiện tại? Bạn có thể nội dung hoặc thêm mới cho tên Mỹ Lương

  • Tỉnh
  • Tỉ lệ / Dân số vùng

Lưu ý

Một số tỉnh thành chưa đủ dữ liệu sẽ không xuất hiện trên danh sách.

Phần trăm phổ biến được tính dựa trên công thức:
Tổng số người có tên Mỹ Lương / Tổng số người có nơi sinh theo tỉnh thành * 100
(Dữ liệu Từ điển tên khảo sát và thống kê với hơn 2 triệu người)

Ngôn ngữ ký hiệu