Ý nghĩa của tên Nguyễn
Nguyễn là 01 dòng họ truyền thống của Việt Nam. Với tên này cha mẹ đề cao tinh thần dân tộc & mong muốn truyền cho con tình yêu nước. Sửa bởi Từ điển tên
Xu hướng và độ phổ biến của tên Nguyễn
Xu hướng và độ phổ biến
Những năm gần đây xu hướng người có tên Nguyễn Đang giảm dần
Tên Nguyễn được xếp vào nhóm tên Hiếm gặp.
Chỉ số phân tích bao nhiêu người thì có 1 người tên Nguyễn. Và % xác xuất gặp người có tên này đã ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Mức độ phổ biến theo vùng miền
Tên Nguyễn phổ biến nhất tại Cà Mau với tỉ lệ phần trăm trên tổng dân số của vùng là 0.61%.
STT | Tỉnh | Tỉ lệ |
---|---|---|
1 | Cà Mau | 0.61% |
2 | Bạc Liêu | 0.41% |
3 | Hậu Giang | 0.16% |
4 | Cao Bằng | 0.12% |
5 | Bắc Kạn | 0.10% |
Xem danh sách đầy đủ
Giới tính của tên Nguyễn
Tên Nguyễn thường được dùng cho: Nam giới
Số liệu thống kê giới tính của những người có tên Nguyễn. Có bao nhiêu người là nam và bao nhiêu là nữ, Tỉ lệ theo phần trăm nam / nữ đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Các tên đệm cho tên Nguyễn là nam giới:
Trọng Nguyễn, Chí Nguyễn, Văn Nguyễn, Gia Nguyễn, Minh Nguyễn, Lê Nguyễn, Thanh Nguyễn, Trí Nguyễn, Hoàng Nguyễn
Các tên đệm cho tên Nguyễn là nữ giới:
Thị Nguyễn, Nhật Nguyễn, Quỳnh Nguyễn, Ân Nguyễn
Có tổng số 56 đệm cho tên Nguyễn. Xem chi tiết tại đây Danh sách tất cả đệm cho tên Nguyễn.
Nguyễn trong Ngôn ngữ ký hiệu
Cách đánh vần tên Nguyễn trong Ngôn ngữ ký hiệu (thủ ngữ) được thể hiện qua những ảnh sau (nhấn vào ảnh để xem video minh họa):
-
N
-
-
g
-
-
u
-
-
y
-
-
ễ
-
-
n
-
Tên Nguyễn trong phong thủy ngũ hành và Hán Việt
Trong ngũ hành tên Nguyễn đa phần là mệnh Chưa xác định.
Tên Nguyễn trong chữ Hán có những cách viết nào, những ý nghĩa tượng trưng gì, trong Khang Hy tự điển (康熙字典) có mệnh gì đã bị ẩn. Mở khóa miễn phí để xem.
Công cụ: Đặt tên theo phong thủy ngũ hành
Tên Nguyễn trong thần số học
N | G | U | Y | Ễ | N |
---|---|---|---|---|---|
3 | 7 | 5 | |||
5 | 7 | 5 |
Áp dụng các quy tắc tính thần số học (Numerology Pythagoras):
- Chỉ số linh hồn (nội tâm): Số 6
- Chỉ số biểu đạt (nhân cách): Số 8
- Chỉ số tên riêng (vận mệnh): Số 5
Xem thêm: Giải nghĩa tên theo thần số học